Ion Ca2+ cần thiết cho máu của người hoạt động bình thường. Nồng độ ion Ca2+ không bình thường là dấu hiệu của bệnh. Để xác định nồng độ ion Ca2+, người ta lấy mẫu máu, sau đó kết tủa ion Ca2+ dưới dạng canxi oxalat (CaC2O4) rồi cho canxi oxalat tác dụng với dung dịch KMnO4 trong môi trường axit theo sơ đồ sau:
CaC2O4 + KMnO4 + H2SO4 → CaSO4 + K2SO4 + MnSO4 + CO2↑ + H2O
Giả sử canxi oxalat kết tủa từ 1 ml máu một người tác dụng vừa hết với 2,05 ml dung dịch KMnO4 4,88.10-4 M. Nồng độ ion Ca2+ trong máu người đó (tính theo đơn vị mg/100 ml máu) là
A. 15 mg/100 ml B. 10 mg/100 ml
C. 20 mg/100 ml D. 25 mg/100 ml.
Câu trả lời tốt nhất
5CaC2O4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5CaSO4 + K2SO4 + 2MnSO4 + 10CO2↑ + 8H2O
Trong 1 ml máu:
nKMnO4 = 0,00205.4,88.10^-4 = 1.10^-6
—> nCa2+ = nCaC2O4 = 2,5.10^-6
Trong 100 ml máu: nCa2+ = 2,5.10^-4
—> mCa2+ = 2,5.10^-4.40 = 0,01 gam = 10 mg
—> Nồng độ Ca2+ = 10 mg/100 ml