STT |
Ngày |
Trường |
Tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110 |
|
|
|
109 |
|
|
|
108 |
22/05 |
Sở GDĐT Hải Dương |
Hải Dương |
107 |
22/05 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 2) |
Bắc Giang |
106 |
21/05 |
Sở GDĐT Cần Thơ (Lần 1 – Đề 1) |
Cần Thơ |
105 |
21/05 |
Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 2) |
Hải Phòng |
104 |
20/05 |
Sở GDĐT Nam Định (Lần 1) |
Nam Định |
103 |
20/05 |
Sở GDĐT Cà Mau (Lần 1) |
Cà Mau |
102 |
20/05 |
Sở GDĐT Gia Lai (Lần 1) |
Gia Lai |
101 |
19/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 3 – Đề 4) |
Vĩnh Phúc |
100 |
19/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 3 – Đề 3) |
Vĩnh Phúc |
099 |
18/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 3 – Đề 2) |
Vĩnh Phúc |
098 |
18/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 3 – Đề 1) |
Vĩnh Phúc |
097 |
17/05 |
Sở GDĐT Nghệ An (Lần 2 – Đề 2) |
Nghệ An |
096 |
17/05 |
Sở GDĐT Nghệ An (Lần 2 – Đề 1) |
Nghệ An |
095 |
16/05 |
Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 3) |
Ninh Bình |
094 |
16/05 |
Sở GDĐT Phú Yên |
Phú Yên |
093 |
15/05 |
Sở GDĐT Sóc Trăng (Lần 1) |
Sóc Trăng |
092 |
14/05 |
THPT Phan Châu Trinh |
Đà Nẵng |
091 |
13/05 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 2 – Online) |
Hà Tĩnh |
090 |
12/05 |
Sở GDĐT Bình Thuận (Lần 1) |
Bình Thuận |
089 |
11/05 |
Sở GDĐT Đồng Nai (Lần 1) |
Đồng Nai |
088 |
10/05 |
Sở GDĐT Phú Thọ (Lần 2) |
Phú Thọ |
087 |
09/05 |
Chuyên KHTN Hà Nội (Lần 3) |
Hà Nội |
086 |
09/05 |
Chuyên Lương Văn Chánh |
Phú Yên |
085 |
08/05 |
Sở GDĐT Long An (Lần 1 – Đề 2) |
Long An |
084 |
07/05 |
Sở GDĐT Long An (Lần 1 – Đề 1) |
Long An |
083 |
05/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 4) |
Vĩnh Phúc |
082 |
04/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 3) |
Vĩnh Phúc |
081 |
03/05 |
Sở GDĐT Hưng Yên (Lần 1 – Đề 2) |
Hưng Yên |
080 |
03/05 |
Sở GDĐT Hưng Yên (Lần 1 – Đề 1) |
Hưng Yên |
079 |
01/05 |
Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 2) |
Thái Nguyên |
078 |
30/04 |
Sở GDĐT Thanh Hóa (Lần 2) |
Thanh Hóa |
077 |
29/04 |
Sở GDĐT Quảng Nam (Lần 1 – Đề 3) |
Quảng Nam |
076 |
28/04 |
Sở GDĐT Thái Bình (Lần 1) |
Thái Bình |
075 |
27/04 |
Sở GDĐT Quảng Nam (Lần 1 – Đề 2) |
Quảng Nam |
074 |
26/04 |
Sở GDĐT Quảng Nam (Lần 1 – Đề 1) |
Quảng Nam |
073 |
24/04 |
Sở GDĐT Tây Ninh (Lần 1) |
Tây Ninh |
072 |
24/04 |
Sở GDĐT Nghệ An (Lần 1) |
Nghệ An |
071 |
23/04 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 2 – Đề 2) |
Hà Tĩnh |
070 |
23/04 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 2 – Đề 1) |
Hà Tĩnh |
069 |
22/04 |
Sở GDĐT Lào Cai (Lần 1) |
Lào Cai |
068 |
21/04 |
Sở GDĐT Quảng Ninh (Lần 1) |
Quảng Ninh |
067 |
20/04 |
Sở GDĐT Đà Nẵng (Lần 1) |
Đà Nẵng |
066 |
19/04 |
Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 1) |
Hải Phòng |
065 |
17/04 |
Sở GDĐT Tuyên Quang (Lần 2) |
Tuyên Quang |
064 |
16/04 |
Cụm TP Hải Dương (Lần 1) |
Hải Dương |
063 |
15/04 |
Sở GDĐT Bình Phước (Lần 1) |
Bình Phước |
062 |
14/04 |
Sở GDĐT Hậu Giang (Lần 1) |
Hậu Giang |
061 |
13/04 |
Sở GDĐT Thừa Thiên Huế (Lần 1) |
Huế |
060 |
12/04 |
Chuyên KHTN Hà Nội (Lần 2) |
Hà Nội |
059 |
11/04 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 2) |
Vĩnh Phúc |
058 |
11/04 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 1) |
Vĩnh Phúc |
057 |
10/04 |
Liên trường Nghệ An (Lần 2) |
Nghệ An |
056 |
09/04 |
Cụm Bắc Ninh (Lần 4) |
Bắc Ninh |
055 |
07/04 |
Sở GDĐT Bà Rịa Vũng Tàu (Lần 1) |
BRVT |
054 |
06/04 |
Sở GDĐT Yên Bái (Lần 1 – Đề 1) |
Yên Bái |
053 |
03/04 |
Cụm Đô Lương – Yên Thành 3 |
Nghệ An |
052 |
31/03 |
Chuyên Phan Bội Châu – Chuyên Hà Tĩnh |
Nghệ An, Hà Tĩnh |
051 |
29/03 |
Chuyên ĐH Vinh (Chính thức – Lần 1) |
Nghệ An |
050 |
24/03 |
Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 1) |
Thái Nguyên |
049 |
22/03 |
Sở GDĐT Hà Nội (Lần 1) |
Hà Nội |
048 |
21/03 |
Cụm Hải Dương (Lần 2) |
Hải Dương |
047 |
19/03 |
THPT Lê Thánh Tông (Tháng 3) |
Hồ Chí Minh |
046 |
18/03 |
Chuyên ĐH Vinh (Lần 1) |
Nghệ An |
045 |
16/03 |
THPT Hương Khê (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
044 |
08/03 |
Sở GDĐT Quảng Bình (Lần 1) |
Quảng Bình |
043 |
06/03 |
Sở GDĐT Yên Bái (Đề thử nghiệm) |
Yên Bái |
042 |
04/03 |
Sở GDĐT Lạng Sơn (Lần 1) |
Lạng Sơn |
041 |
04/03 |
Chuyên Lê Quý Đôn (Lần 1) |
Đà Nẵng |
040 |
03/03 |
Liên trường Nghệ An |
Nghệ An |
039 |
02/03 |
Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 2) |
Ninh Bình |
038 |
28/02 |
Sở GDĐT Thanh Hóa (Lần 1) |
Thanh Hóa |
037 |
26/02 |
Sở GDĐT Phú Thọ (Lần 1) |
Phú Thọ |
036 |
23/02 |
THPT Tân Kỳ (Lần 1) |
Nghệ An |
035 |
22/02 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (Đề tập huấn) |
Bắc Ninh |
034 |
22/02 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 1) |
Bắc Giang |
033 |
20/02 |
THPT Lương Ngọc Quyến (Lần 1) |
Thái Nguyên |
032 |
19/02 |
THPT Kinh Môn (Lần 1) |
Hải Dương |
031 |
18/02 |
THPT Quang Trung (Lần 1) |
Hải Phòng |
030 |
17/02 |
THPT Lê Chân (Lần 1) |
Hải Phòng |
029 |
15/02 |
Chuyên Trần Phú (Lần 1) |
Hải Phòng |
028 |
08/02 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 1 – Đề 2) |
Vĩnh Phúc |
027 |
07/02 |
THPT Yên Lạc (Lần 1) |
Vĩnh Phúc |
026 |
06/02 |
Liên trường Nghệ An (Lần 1) |
Nghệ An |
025 |
06/02 |
Cụm chuyên môn số 3 (Lần 1) |
Đắk Lắk |
024 |
05/02 |
Chuyên Hạ Long (Lần 1) |
Quảng Ninh |
023 |
04/02 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
022 |
03/02 |
Sở GDĐT Tuyên Quang (Lần 1) |
Tuyên Quang |
021 |
31/01 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 1) |
Vĩnh Phúc |
020 |
24/01 |
Chuyên KHTN (Lần 1) |
Hà Nội |
019 |
06/01 |
Cụm Bắc Ninh (Lần 2) |
Bắc Ninh |
018 |
04/01 |
THPT Diên Hồng (Lần 1) |
Hồ Chí Minh |
017 |
03/01 |
THPT Kiến An (Lần 1) |
Hải Phòng |
016 |
02/01 |
THPT Cù Huy Cận |
Hà Tĩnh |
015 |
25/12 |
THPT Lê Thánh Tông |
Hồ Chí Minh |
014 |
20/12 |
Cụm Hải Dương (Lần 1) |
Hải Dương |
013 |
17/12 |
Chuyên Lê Quý Đôn (Lần 1) |
BRVT |
012 |
06/12 |
Chuyên Phan Bội Châu (Lần 1) |
Nghệ An |
011 |
30/11 |
Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 1) |
Ninh Bình |
010 |
14/11 |
KTCĐ Nguyễn Viết Xuân (Lần 1) |
Vĩnh Phúc |
009 |
12/11 |
Đề minh họa V-SAT của BGD |
Bộ Giáo dục |
008 |
06/11 |
Chuyên Bắc Ninh (Lần 2) |
Bắc Ninh |
007 |
05/11 |
THPT Lương Tài 2 (Lần 1) |
Bắc Ninh |
006 |
18/10 |
Đề tham khảo của BGD |
Bộ Giáo dục |
005 |
28/09 |
THPT Thuận Thành 1 (KS đầu năm) |
Bắc Ninh |
004 |
17/09 |
THPT Tiên Du 1 (KS đầu năm) |
Bắc Ninh |
003 |
17/09 |
Chuyên Lê Hồng Phong (KS đầu năm) |
Nam Định |
002 |
05/09 |
Đề tham khảo của sở GDĐT TP. HCM |
Hồ Chí Minh |
001 |
05/09 |
Đề minh họa của BGD (Lần 1 – Lớp 10) |
Bộ Giáo dục |
Bình luận