Cho hỗn hợp Al4C3 và CaC2 tác dụng với nước dư thu được 16,8 lít (đktc) hỗn hợp khí X. Chia X thành 2 phần: phần 1 tác dụng với lượng dư dung dịch AgNO3/NH3 thu được 36 gam kết tủa; đốt cháy hoàn toàn phần 2 rồi cho toàn bộ sản phẩm cháy hấp thụ hết vào bình đựng dung dịch Ca(OH)2 dư, sau phản ứng lọc bỏ kết tủa thấy khối lượng dung dịch giảm 32,2 gam so với khối lượng dung dịch Ca(OH)2 ban đầu.
a) Viết các phương trình hóa học của các phản ứng xảy ra.
b) Xác định % thể tích các khí trong X.
c) Nếu thêm 0,7 mol H2 vào phần 2 được hỗn hợp khí Y. Dẫn Y qua bột Ni đun nóng thu được hỗn hợp khí Z. Z phản ứng tối đa với dung dịch chứa a mol Br2. Tính giá trị của a biết tỉ khối của Z so với H2 là 6,2.
Câu trả lời tốt nhất
a, b.
Al4C3 + 12H2O → 4Al(OH)3 + 3CH4
CaC2 + 2H2O → Ca(OH)2 + C2H2
Phần 1:
C2H2 + 2AgNO3 + 2NH3 → C2Ag2 + 2NH4NO3
nC2H2 = nC2Ag2 = 0,15; nCH4 = x
Phần 2 nhiều gấp k lần phần 1 —> Phần 2 chứa C2H2 (0,15k mol) và CH4 (kx mol)
C2H2 + 2,5O2 → 2CO2 + H2O
CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O
CO2 + Ca(OH)2 dư → CaCO3 + H2O
nCaCO3 = nCO2 = 0,3k + kx; nH2O = 0,15k + 2kx
Δmdd = 44(0,3k + kx) + 18(0,15k + 2kx) – 100(0,3k + kx) = -32,2
⇔ k(20x + 14,1) = 32,2 (1)
nX = 0,15 + 0,15k + x + kx = 0,75
⇔ k(x + 0,15) = 0,6 – x (2)
(1)/(2) —> (20x + 14,1)/(x + 0,15) = 32,2/(0,6 – x)
—> x = 0,1
(1) —> k = 2
X gồm: nC2H2 = 0,15 + 0,15k = 0,45 mol
và nCH4 = x + kx = 0,3 mol
%VC2H2 = 60% và %VCH4 = 40%
c. Phần 2 chứa C2H2 (0,3 mol) và CH4 (0,2 mol)
mZ = mY = 0,3.26 + 0,2.16 + 0,7.2 = 12,4
MZ = 6,2.2 = 12,4 —> nZ = 1
nH2 phản ứng = nY – nZ = 0,2
Bảo toàn liên kết π:
2nC2H2 = nH2 phản ứng + nBr2
—> nBr2 = a = 0,4