Mục lục: Thi THPT 2024

»» THI THPT 2024 CỦA CÁC SỞ, CÁC TRƯỜNG TRÊN TOÀN QUỐC ««

» Bấm vào tên trường để xem Đề thi – Đáp án – Giải chi tiết.

» Bấm vào tỉnh sẽ mở ra tất cả các đề thi thuộc tỉnh đó.

» Tuyển tập đề thi các năm: [2016]–[2017]–[2018]–[2019]–[2020]–[2021]–[2022]–[2023]–[Bộ Giáo dục]

STT Ngày Trường Tỉnh
Thi tốt nghiệp THPT
28/6 Mã đề: 201; 207; 209; 215; 217; 223 Bộ Giáo dục
28/6 Mã đề: 202; 208; 210; 216; 218; 224 Bộ Giáo dục
28/6 Mã đề: 203; 205; 211; 213; 219; 221 Bộ Giáo dục
28/6 Mã đề: 204; 206; 212; 214; 220; 222 Bộ Giáo dục
134 21/06 THPT Đội Cấn (Lần 5) Vĩnh Phúc
133 20/06 THPT Lê Xoay (Lần 5) Vĩnh Phúc
132 19/06 Cụm Bắc Ninh (Tháng 6) Bắc Ninh
131 17/06 THPT Tiên Du 1 (Lần 5) Bắc Ninh
130 15/06 Sở GDĐT Nam Định (Lần 2) Nam Định
129 13/06 THPT Kim Liên (Lần 4) Nghệ An
128 11/06 THPT Đô Lương 1 (Lần 2) Nghệ An
127 10/06 Sở GDĐT Sơn La (Lần 2) Sơn La
126 09/06 Chuyên Hạ Long (Lần 3) Quảng Ninh
125 08/06 THPT Mai Anh Tuấn (Lần 2) Thanh Hóa
124 08/06 Chuyên ĐH Vinh (Lần 3) Nghệ An
123 07/06 THPT Chu Văn An Hà Nội
122 06/06 Sở GDĐT Nghệ An (Lần 1) Nghệ An
121 05/06 THPT Nguyễn Trãi – Ba Đình Hà Nội
120 05/06 Sở GDĐT Bình Phước (Lần 2) Bình Phước
119 04/06 THPT Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông Hồ Chí Minh
118 01/06 Liên trường Quỳnh Lưu, Hoàng Mai, Thái Hà Nghệ An
117 31/05 Cụm Sóc Sơn, Mê Linh Hà Nội
116 31/05 Chuyên Lam Sơn (Lần 2) Thanh Hóa
115 31/05 Sở GDĐT Tiền Giang Tiền Giang
114 30/05 Sở GDĐT Thái Bình (Lần 2) Thái Bình
113 29/05 Sở GDĐT Gia Lai Gia Lai
112 28/05 Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An
111 27/05 Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 2) Vĩnh Phúc
110 26/05 Cụm Đông Anh (Lần 2) Hà Nội
109 25/05 Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 2) Bắc Giang
108 24/05 Sở GDĐT Bà Rịa Vũng Tàu (Lần 2) Bà Rịa Vũng Tàu
107 23/05 THPT Đông Thụy Anh (Lần 2) Thái Bình
106 22/05 Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 3) Hải Phòng
105 20/05 Sở GDĐT Hải Dương (Lần 3) Hải Dương
104 20/05 THPT Trần Quốc Tuấn (Lần 2) Quảng Ngãi
103 19/05 Sở GDĐT Cần Thơ Cần Thơ
102 17/05 Sở GDĐT Nam Định (Lần 1) Nam Định
101 17/05 Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 3) Ninh Bình
100 15/05 Sở GDĐT Bắc Ninh (Lần 2) Bắc Ninh
099 13/05 Sở GDĐT Cà Mau Cà Mau
098 11/05 Cụm Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng Hà Nội
097 11/05 Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2) Vĩnh Phúc
096 10/05 THPT Buôn Ma Thuột Đắk Lắk
095 09/05 Sở GDĐT Sóc Trăng Sóc Trăng
094 08/05 Sở GDĐT Thừa Thiên Huế Thừa Thiên Huế
093 07/05 THPT Hàn Thuyên (Lần 2) Bắc Ninh
092 07/05 THPT Lê Văn Thịnh (Lần 3) Bắc Ninh
091 06/05 Liên trường Vũng Tàu (Lần 1) Bà Rịa Vũng Tàu
090 06/05 Liên trường Quảng Nam (Lần 1) Quảng Nam
089 05/05 Sở GDĐT Nghệ An (05/05) Nghệ An
088 30/04 THPT Quế Võ 1 (Lần 3) Bắc Ninh
087 29/04 Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 2) Thái Nguyên
086 27/04 Sở GDĐT Thái Bình (Lần 1) Thái Bình
085 26/04 Sở GDĐT Thanh Hóa (Lần 2) Thanh Hóa
084 25/04 Liên trường Ninh Bình (Lần 1) Ninh Bình
083 24/04 Sở GDĐT Hưng Yên Hưng Yên
082 22/04 Cụm Hải Dương (Lần 2) Hải Dương
081 19/04 THPT Ninh Giang (Lần 3) Hải Dương
080 18/04 Sở GDĐT Bình Phước (Lần 1) Bình Phước
079 18/04 Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 2) Hà Tĩnh
078 18/04 Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 2) Hải Phòng
077 17/04 Sở GDĐT Nam Định Nam Định
076 16/04 Chuyên Lê Quý Đôn (Lần 2) Đà Nẵng
075 15/04 Liên trường Nghệ An (Lần 3) Nghệ An
074 14/04 Sở GDĐT Đắk Lắk (Lần 1) Đắk Lắk
073 13/04 Liên trường Trực Ninh Nam Định
072 12/04 Sở GDĐT Lào Cai Lào Cai
071 11/04 Sở GDĐT Yên Bái Yên Bái
070 07/04 Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh
069 06/04 Sở GDĐT Hà Nội (Lần 1) Hà Nội
068 05/04 Liên trường Nghệ An (Lần 2) Nghệ An
067 03/04 Chuyên Thoại Ngọc Hầu An Giang
066 02/04 Chuyên Võ Nguyên Giáp Quảng Bình
065 02/04 Chuyên Hưng Yên Hưng Yên
064 01/04 Phổ thông Năng khiếu (Lần 1) Hồ Chí Minh
063 31/03 Chuyên ĐH Vinh (Lần 2) Nghệ An
062 30/03 Sở GDĐT Bà Rịa Vũng Tàu (Lần 1) Bà Rịa Vũng Tàu
061 29/03 Liên trường Hải Phòng Hải Phòng
060 28/03 THPT Nguyễn Viết Xuân (Lần 3) Vĩnh Phúc
059 28/03 Chuyên Trần Phú (Lần 2) Hải Phòng
058 27/03 THPT Lương Tài 2 Bắc Ninh
057 24/03 THPT Hậu Lộc 3 (Lần 1) Thanh Hóa
056 23/03 Chuyên Thái Bình (Lần 3) Thái Bình
055 22/03 Đề tham khảo của BGD Bộ Giáo Dục
054 22/03 THPT Quảng Xương 1 (Lần 1) Thanh Hóa
053 21/03 THPT Đội Cấn (Lần 3) Vĩnh Phúc
052 17/03 Sở GDĐT Hòa Bình (Lần 1) Hòa Bình
051 16/03 THPT Cẩm Thủy 1 (Lần 1) Thanh Hóa
050 16/03 THPT Tĩnh Gia 2 (Lần 1) Thanh Hóa
049 15/03 Sở GDĐT Tuyên Quang (Lần 1) Tuyên Quang
048 15/03 Chuyên Tuyên Quang (Lần 1) Tuyên Quang
047 14/03 THPT Lam Kinh Thanh Hóa
046 13/03 THPT Hà Trung Thanh Hóa
045 12/03 Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 2) Ninh Bình
044 11/03 THPT Sầm Sơn (Lần 1) Thanh Hóa
043 10/03 Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 1) Thái Nguyên
042 10/03 THPT Hậu Lộc 2 (Lần 2) Thanh Hóa
041 09/03 THPT Trần Phú (Lần 1) Hà Tĩnh
040 09/03 Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 1) Bắc Giang
039 09/03 Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 1) Hải Phòng
038 08/03 Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 1) Hà Tĩnh
037 06/03 Sở GDĐT Bạc Liêu (Lần 2) Bạc Liêu
036 29/02 Sở GDĐT Thanh Hóa (Lần 1) Thanh Hóa
035 28/02 Sở GDĐT Lạng Sơn (Lần 1) Lạng Sơn
034 21/02 Chuyên Lê Quý Đôn (Lần 1) Đà Nẵng
033 20/02 THPT Cẩm Xuyên (Lần 1) Hà Tĩnh
032 19/02 Chuyên Hạ Long (Lần 1) Quảng Ninh
031 16/02 THPT Ngô Sĩ Liên (Lần 2) Bắc Giang
030 15/02 Chuyên Quang Trung (Lần 1) Bình Phước
029 07/02 THPT Chiêm Hóa (Lần 1) Tuyên Quang
028 06/02 THPT Kim Liên (Lần 1) Hà Nội
027 05/02 Liên trường Nghệ An (Lần 1) Nghệ An
026 05/02 Liên trường Yên Thành (Lần 1) Nghệ An
025 05/02 Chuyên ĐH Vinh (Lần 1) Nghệ An
024 04/02 THPT Đô Lương 1 (Lần 1) Nghệ An
023 31/01 THPT Đội Cấn (Lần 2) Vĩnh Phúc
022 29/01 Sở GDĐT Hải Dương (Lần 2) Hải Dương
021 27/01 Sở GDĐT Bắc Ninh (Lần 1) Bắc Ninh
020 24/01 Chuyên Lam Sơn (Lần 1) Thanh Hóa
019 22/01 Cụm Duy Xuyên – Quảng Nam (Lần 1) Quảng Nam
018 18/01 THPT Chuyên Trần Phú (Lần 1) Hải Phòng
017 17/01 Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 1) Vĩnh Phúc
016 16/01 Chuyên KHTN Hà Nội (Lần 1) Hà Nội
015 29/12 Sở GDĐT Bắc Ninh (Học kỳ 1) Bắc Ninh
014 28/12 Sở GDĐT Nam Định (Học kỳ 1) Nam Định
013 28/12 Sở GDĐT Bắc Giang (Học kỳ 1) Bắc Giang
012 20/12 Sở GDĐT Hải Dương (Lần 1) Hải Dương
011 25/11 Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 1) Ninh Bình
010 24/11 THPT Lý Thường Kiệt (Lần 1) Bắc Ninh
009 11/11 THPT Ngô Sĩ Liên (Lần 1) Bắc Giang
008 09/11 THPT Chuyên Bắc Giang (Lần 1) Bắc Giang
007 08/11 THPT Tiên Du 1 (Lần 1 – Đề 2) Bắc Ninh
006 06/11 THPT Tiên Du 1 (Lần 1 – Đề 1) Bắc Ninh
005 05/11 Sở GDĐT Bạc Liêu (Lần 1) Bạc Liêu
004 04/11 Sở GDĐT Bắc Ninh (Giữa kỳ 1) Bắc Ninh
003 28/09 KS Hàn Thuyên Bắc Ninh
002 09/09 KS Thuận Thành 1 Bắc Ninh
001 28/08 KS Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định
Bạn đã xem chưa:  [2021] Thi thử TN trường Tĩnh Gia 4 - Thanh Hóa

Bình luận

200
error: Chúc bạn học tốt và luôn vui nhé !!