Cho 27,4 gam kim loại Bari vào 500 gam dung dịch hỗn hợp (NH4)2SO4 1,32% và CuSO4 2%. Sau khi kết thúc phản ứng thu được khí A, kết tủa B và dung dịch C.
a) Tính thể tích khí A (dktc)
b) Lấy kết tủa B rửa sạch đem nung ở nhiệt độ cao đến khi khối lượng không đổi thì thu được bao nhiêu gam chất rắn?
c) Tính nồng độ phần trăm chất tan có trong dung dịch C
d) Để trung hòa hoàn toàn dung dịch C người ta dùng hết V lít dung dịch hỗn hợp HCl 0,5M và H2SO4 0,25M. Tính V
Câu trả lời tốt nhất
Ba + 2H2O —> Ba(OH)2 + H2
0,2…………………..0,2……..0,2
n(NH4)2SO4 = 0,05; nCuSO4 = 0,625
(NH4)2SO4 + Ba(OH)2 —> BaSO4 + 2NH3 + 2H2O
0,05…………….0,05……………0,05…….0,1
CuSO4 + Ba(OH)2 —> BaSO4 + Cu(OH)2
0,0625…….0,0625……….0,0625…..0,0625
Khí A gồm H2 (0,2) và NH3 (0,1) —> VA = 6,72 lít
Kết tủa B gồm BaSO4 (0,1125) và Cu(OH)2 (0,0625). Nhiệt phân thu BaSO4 (0,1125) và CuO (0,0625)
—> m rắn = 31,2125
Dung dịch C chứa Ba(OH)2 dư (0,0875)
mddC = mBa + 500 – m khí – mBaSO4 – mCu(OH)2 = 492,9625
—> C%Ba(OH)2 = 3,04%
nHCl = 0,5V và nH2SO4 = 0,25V
—> 0,5V + 0,25V.2 = 0,0875.2
—> V = 0,175 lít