| STT |
Ngày |
Trường |
Tỉnh |
|
|
|
|
|
|
Thi tốt nghiệp THPT |
|
|
29/06 |
Mã đề: 201; 207; 209; 215; 217; 223 |
Bộ Giáo dục |
|
29/06 |
Mã đề: 202; 208; 210; 216; 218; 224 |
Bộ Giáo dục |
|
29/06 |
Mã đề: 203; 205; 211; 213; 219; 221 |
Bộ Giáo dục |
|
29/06 |
Mã đề: 204; 206; 212; 214; 220; 222 |
Bộ Giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 180 |
26/06 |
THPT Thái Ninh |
Thái Bình |
| 179 |
25/06 |
THPT Chu Văn An (Lần 3 – Đề 4) |
Yên Bái |
| 178 |
22/06 |
THPT Chu Văn An (Lần 3 – Đề 3) |
Yên Bái |
| 177 |
21/06 |
THPT Chu Văn An (Lần 3 – Đề 2) |
Yên Bái |
| 176 |
21/06 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 3) |
Hà Tĩnh |
| 175 |
20/06 |
THPT Nam Đông Quan (Lần 3) |
Thái Bình |
| 174 |
19/06 |
Liên trường Ninh Bình |
Ninh Bình |
| 173 |
18/06 |
Cụm Tiên Du 1 – Quế Võ 1 |
Bắc Ninh |
| 172 |
18/06 |
Chuyên Nguyễn Trãi (Lần 3) |
Hải Dương |
| 171 |
17/06 |
Sở GDĐT Nam Định (Lần 2) |
Nam Định |
| 170 |
17/06 |
Chuyên Nguyễn Trãi (Lần 2) |
Hải Dương |
| 169 |
17/06 |
Chuyên Nguyễn Trãi (Lần 1) |
Hải Dương |
| 168 |
16/06 |
THPT Yên Viên |
Hà Nội |
| 167 |
16/06 |
THPT Lê Xoay (Lần 5) |
Vĩnh Phúc |
| 166 |
15/06 |
THPT Kon Tum |
Kon Tum |
| 165 |
14/06 |
THPT Tây Tiền Hải (Lần 2) |
Thái Bình |
| 164 |
13/06 |
Liên trường Thuận Thành (Lần 2) |
Bắc Ninh |
| 163 |
12/06 |
Sở GDĐT Đắk Nông |
Đắk Nông |
| 162 |
11/06 |
Chuyên Hạ Long (Lần 3) |
Quảng Ninh |
| 161 |
10/06 |
Chuyên ĐH Vinh (Lần 2) |
Nghệ An |
| 160 |
09/06 |
THPT Chu Văn An (Lần 3 – Đề 1) |
Yên Bái |
| 159 |
06/06 |
THPT Lê Quý Đôn (Lần 1) |
Đắk Lắk |
| 158 |
05/06 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (21/05) |
Hồ Chí Minh |
| 157 |
04/06 |
THPT Quảng Xương 1 (Lần 2) |
Thanh Hóa |
| 156 |
03/06 |
Cụm Sóc Sơn – Mê Linh |
Hà Nội |
| 155 |
03/06 |
THPT Nghĩa Hưng A (Lần 3) |
Nam Định |
| 154 |
03/06 |
Liên trường Thọ Xuân |
Thanh Hóa |
| 153 |
02/06 |
Sở GDĐT Bình Thuận |
Bình Thuận |
| 152 |
01/06 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
Quảng Ngãi |
| 151 |
31/05 |
THPT Hàn Thuyên (Lần 3) |
Bắc Ninh |
| 150 |
30/05 |
Sở GDĐT Lạng Sơn (Lần 2) |
Lạng Sơn |
| 149 |
30/05 |
Sở GDĐT Cà Mau |
Cà Mau |
| 148 |
29/05 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 2) |
Bắc Giang |
| 147 |
29/05 |
Liên trường Hà Nội |
Hà Nội |
| 146 |
29/05 |
Chuyên Trần Phú (Lần 3) |
Hải Phòng |
| 145 |
28/05 |
Chuyên Phan Bội Châu (Lần 3) |
Nghệ An |
| 144 |
28/05 |
Sở GDĐT Thái Bình |
Thái Bình |
| 143 |
26/05 |
Sở GDĐT Bà Rịa Vũng Tàu (Lần 2) |
BRVT |
| 142 |
25/05 |
Sở GDĐT Cần Thơ (Đề 3) |
Cần Thơ |
| 141 |
25/05 |
Chuyên Lam Sơn (Lần 2) |
Thanh Hóa |
| 140 |
24/05 |
Sở GDĐT Kiên Giang |
Kiên Giang |
| 139 |
24/05 |
Sở GDĐT Cần Thơ (Đề 2) |
Cần Thơ |
| 138 |
23/05 |
Sở GDĐT Sơn La (Lần 2) |
Sơn La |
| 137 |
23/05 |
Sở GDĐT Cần Thơ (Đề 1) |
Cần Thơ |
| 136 |
23/05 |
THPT Hai Bà Trưng (Lần 1) |
TT Huế |
| 135 |
23/05 |
THPT Cao Thắng |
TT Huế |
| 134 |
22/05 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
Hồ Chí Minh |
| 133 |
22/05 |
THPT Chu Văn An (Lần 2 – Đề 4) |
Yên Bái |
| 132 |
20/05 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
| 131 |
19/05 |
Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 2) |
Hải Phòng |
| 130 |
19/05 |
Sở GDĐT Hải Dương |
Hải Dương |
| 129 |
19/05 |
Sở GDĐT Nam Định |
Nam Định |
| 128 |
18/05 |
THPT Nguyễn Huệ (Lần 2) |
TT Huế |
| 127 |
18/05 |
THPT Bắc Duyên Hà |
Thái Bình |
| 126 |
17/05 |
Sở GDĐT Bắc Kạn (Lần 1) |
Bắc Kạn |
| 125 |
16/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 4) |
Vĩnh Phúc |
| 124 |
15/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 3) |
Vĩnh Phúc |
| 123 |
15/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 2) |
Vĩnh Phúc |
| 122 |
15/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 1) |
Vĩnh Phúc |
| 121 |
14/05 |
THPT Chu Văn An (Lần 2 – Đề 3) |
Yên Bái |
| 120 |
13/05 |
Cụm Hoàn Kiếm – Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
| 119 |
12/05 |
Chuyên Bến Tre (Lần 1) |
Bến Tre |
| 118 |
12/05 |
Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 2) |
Ninh Bình |
| 117 |
12/05 |
Cụm TP Nam Định |
Nam Định |
| 116 |
11/05 |
THPT Kim Sơn A (Lần 3) |
Ninh Bình |
| 115 |
10/05 |
THPT Thị xã Quảng Trị (Lần 1) |
Quảng Trị |
| 114 |
10/05 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (07/05) |
Hồ Chí Minh |
| 113 |
09/05 |
THPT Vĩnh Linh (Lần 1) |
Quảng Trị |
| 112 |
08/05 |
THPT Hàm Rồng |
Thanh Hóa |
| 111 |
08/05 |
THPT Sông Mã |
Sơn La |
| 110 |
07/05 |
THPT Chu Văn An (Lần 2 – Đề 2) |
Yên Bái |
| 109 |
07/05 |
Sở GDĐT Nghệ An (Lần 1) |
Nghệ An |
| 108 |
07/05 |
THPT Chu Văn An (Lần 2 – Đề 1) |
Yên Bái |
| 107 |
06/05 |
Sở GDĐT Quảng Bình (Đề 2) |
Quảng Bình |
| 106 |
06/05 |
Sở GDĐT Quảng Bình (Đề 1) |
Quảng Bình |
| 105 |
06/05 |
THPT Cù Huy Cận |
Hà Tĩnh |
| 104 |
04/05 |
Sở GDĐT Phú Thọ (Lần 2) |
Phú Thọ |
| 103 |
02/05 |
Chuyên Trần Phú (Lần 2) |
Hải Phòng |
| 102 |
29/04 |
Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 2) |
Thái Nguyên |
| 101 |
28/04 |
Liên trường Hải Dương (Lần 3) |
Hải Dương |
| 100 |
27/04 |
Chuyên Sơn La |
Sơn La |
| 099 |
26/04 |
Sở GDĐT Thanh Hóa (Lần 2) |
Thanh Hóa |
| 098 |
21/04 |
Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 1) |
Hải Phòng |
| 097 |
21/04 |
THPT Yên Định 2 (Lần 2) |
Thanh Hóa |
| 096 |
20/04 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (09/04) khối AB |
Hồ Chí Minh |
| 095 |
19/04 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (09/04) khối A1 |
Hồ Chí Minh |
| 094 |
19/04 |
Sở GDĐT Nam Đinh (Khảo sát kỳ II) |
Nam Định |
| 093 |
19/04 |
Cụm 7 trường Hải Dương (Lần 3) |
Hải Dương |
| 092 |
17/04 |
Chuyên Hùng Vương (Lần 1) |
Gia Lai |
| 091 |
17/04 |
Liên trường Nghệ An (Lần 3 – Đề 2) |
Nghệ An |
| 090 |
16/04 |
Liên trường Nghệ An (Lần 3 – Đề 1) |
Nghệ An |
| 089 |
16/04 |
Sở GDĐT Hưng Yên (Lần 1) |
Hưng Yên |
| 088 |
15/04 |
THPT Ngô Gia Tự (Lần 1) |
Đắk Lắk |
| 087 |
14/04 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Đề 2) |
Hà Tĩnh |
| 086 |
14/04 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Đề 1) |
Hà Tĩnh |
| 085 |
13/04 |
THPT Yên Lạc 2 (Lần 3) |
Vĩnh Phúc |
| 084 |
13/04 |
Sở GDĐT Sơn La (Lần 1) |
Sơn La |
| 083 |
12/04 |
THPT Trần Thị Dung |
Thái Bình |
| 082 |
10/04 |
THPT Tây Tiền Hải |
Thái Bình |
| 081 |
10/04 |
Chuyên Võ Nguyên Giáp |
Quảng Bình |
| 080 |
09/04 |
THPT Sơn Tây (Lần 1) |
Hà Nội |
| 079 |
08/04 |
THPT Trần Hưng Đạo (Lần 1) |
Nam Định |
| 078 |
08/04 |
Sở GDĐT Hà Nội |
Hà Nội |
| 077 |
07/04 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (02/04) |
Hồ Chí Minh |
| 076 |
05/04 |
THPT Lê Xoay (Lần 4) |
Vĩnh Phúc |
| 075 |
04/04 |
THPT Lê Xoay (Lần 2) |
Vĩnh Phúc |
| 074 |
03/04 |
THPT Phan Châu Trinh |
Đà Nẵng |
| 073 |
02/04 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (Lần 2) |
Bắc Ninh |
| 072 |
01/04 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 1) |
Bắc Giang |
| 071 |
01/04 |
Sở GDĐT Thừa Thiên Huế (Lần 1) |
TT Huế |
| 070 |
31/03 |
Sở GDĐT Bà Rịa Vũng Tàu (Lần 1) |
BRVT |
| 069 |
29/03 |
Chuyên KHTN Hà Nội (Lần 2) |
Hà Nội |
| 068 |
25/03 |
Chuyên Hạ Long (Lần 2) |
Quảng Ninh |
| 067 |
23/03 |
Sở GDĐT Phú Thọ (Lần 1) |
Phú Thọ |
| 066 |
22/03 |
THPT Tĩnh Gia 3 (Lần 3) |
Thanh Hóa |
| 065 |
21/03 |
Liên trường Vĩnh Phúc (Lần 3) |
Vĩnh Phúc |
| 064 |
21/03 |
THPT Nguyễn Viết Xuân (Lần 3) |
Vĩnh Phúc |
| 063 |
20/03 |
THPT Phúc Trạch (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
| 062 |
20/03 |
Liên trường Nghệ An (Lần 2) |
Nghệ An |
| 061 |
19/03 |
Chuyên ĐH Vinh (Lần 1) |
Nghệ An |
| 060 |
18/03 |
Sở GDĐT Tuyên Quang (Lần 1) |
Tuyên Quang |
| 059 |
18/03 |
Chuyên Hoàng Văn Thụ (Lần 2) |
Hòa Bình |
| 058 |
16/03 |
THPT Kiến An (Lần 3) |
Hải Phòng |
| 057 |
15/03 |
Chuyên Lê Hồng Phong (Giữa kỳ 2) |
Nam Định |
| 056 |
09/03 |
THPT Quốc Oai (Lần 1) |
Hà Nội |
| 055 |
08/03 |
THPT Lê Xoay (Lần 3) |
Vĩnh Phúc |
| 054 |
08/03 |
THPT Lê Quý Đôn |
Hải Phòng |
| 053 |
07/03 |
Sở GDĐT Lạng Sơn (Lần 1) |
Lạng Sơn |
| 052 |
07/03 |
THPT Ngô Gia Tự (Lần 2) |
Khánh Hòa |
| 051 |
06/03 |
THPT Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
| 050 |
06/03 |
Chuyên Phan Bội Châu (Lần 1) |
Nghệ An |
| 049 |
05/03 |
THPT Hồng Lĩnh (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
| 048 |
05/03 |
Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 1) |
Thái Nguyên |
| 047 |
04/03 |
Liên trường Thuận Thành (Lần 1) |
Bắc Ninh |
| 046 |
04/03 |
Liên trường Yên Thành (Lần 1) |
Nghệ An |
| 045 |
03/03 |
THPT Bạch Đằng (Lần 1) |
Hải Phòng |
| 044 |
02/03 |
THPT Đô Lương 1 (Lần 1) |
Nghệ An |
| 043 |
02/03 |
THPT Việt Nam – Ba Lan (Đề 2) |
Hà Nội |
| 042 |
01/03 |
Đề tham khảo của BGD |
Bộ Giáo dục |
| 041 |
01/03 |
THPT Việt Nam – Ba Lan (Đề 1) |
Hà Nội |
| 040 |
01/03 |
THPT Yên Khánh A |
Ninh Bình |
| 039 |
28/02 |
Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 1) |
Ninh Bình |
| 038 |
28/02 |
Sở GDĐT Thanh Hóa (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 037 |
28/02 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
Hưng Yên |
| 036 |
27/02 |
THPT Đông Thành |
Quảng Ninh |
| 035 |
27/02 |
THPT Hàn Thuyên (Lần 2) |
Bắc Ninh |
| 034 |
23/02 |
THPT Quang Trung (Lần 2) |
Hải Dương |
| 033 |
22/02 |
THPT Nghèn (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
| 032 |
21/02 |
THPT Đoàn Thị Điểm (Lần 1) |
Hà Nội |
| 031 |
20/02 |
THPT Gang Thép (Lần 1) |
Thái Nguyên |
| 030 |
19/02 |
Liên trường Hải Phòng |
Hải Phòng |
| 029 |
14/02 |
THPT Thanh Miện (Lần 1) |
Hải Dương |
| 028 |
11/02 |
THPT Hùng Vương (Lần 1) |
Bình Phước |
| 027 |
10/02 |
THPT Chu Văn An (Lần 1) |
Thái Nguyên |
| 026 |
09/02 |
THPT Yên Định 2 (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 025 |
02/02 |
Chuyên Lam Sơn (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 024 |
02/02 |
THPT Thuận Thành 2 (Lần 1) |
Bắc Ninh |
| 023 |
01/02 |
THPT Kim Sơn A (Lần 1) |
Ninh Bình |
| 022 |
01/02 |
Chuyên Hùng Vương (Lần 1) |
Phú Thọ |
| 021 |
31/01 |
Liên trường Nghệ An (Lần 1) |
Nghệ An |
| 020 |
26/01 |
Cụm trường huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
| 019 |
19/01 |
THPT Trần Đăng Ninh |
Hà Nội |
| 018 |
12/01 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (KSCL) |
Bắc Ninh |
| 017 |
10/01 |
Chuyên KHTN Hà Nội |
Hà Nội |
| 016 |
09/01 |
THPT Tứ Kỳ (Lần 1) |
Hải Dương |
| 015 |
08/01 |
Sở GDĐT Quảng Nam (Học kỳ 1) |
Quảng Nam |
| 014 |
07/01 |
THPT Yên Thế (Lần 2) |
Bắc Giang |
| 013 |
07/01 |
THPT Yên Thế (Lần 1) |
Bắc Giang |
| 012 |
29/12 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (Học kỳ 1) |
Bắc Ninh |
| 011 |
29/12 |
THPT Lê Văn Thịnh (Lần 1) |
Bắc Ninh |
| 010 |
21/12 |
Sở GDĐT Nam Định (Học kỳ 1) |
Nam Định |
| 009 |
17/12 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (13/11) |
Hồ Chí Minh |
| 008 |
09/12 |
THPT Hàn Thuyên (Lần 1) |
Bắc Ninh |
| 007 |
06/12 |
THPT Hàn Thuyên (KT đầu năm) |
Bắc Ninh |
| 006 |
05/12 |
THPT Ngô Gia Tự |
Hà Nội |
| 005 |
04/12 |
THPT Lý Thái Tổ (Lần 1) |
Bắc Ninh |
| 004 |
02/12 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (Giữa kỳ 1) |
Bắc Ninh |
| 003 |
01/12 |
THPT Ninh Giang (Lần 1). |
Hải Dương |
| 002 |
21/11 |
THPT Kiến An (Lần 1) |
Hải Phòng |
| 001 |
20/11 |
THPT Hàm Long (Lần 1). |
Bắc Ninh |
cảm ơn thầy thời gian qua đã hỗ trợ em.