Mục lục: Thi THPT 2023

»» THI THPT 2023 CỦA CÁC SỞ, CÁC TRƯỜNG TRÊN TOÀN QUỐC ««

» Bấm vào tên trường để xem Đề thi – Đáp án – Giải chi tiết.

» Bấm vào tỉnh sẽ mở ra tất cả các đề thi thuộc tỉnh đó.

» Tuyển tập đề thi các năm: [2016]–[2017]–[2018]–[2019]–[2020]–[2021]–[2022]–[Bộ Giáo dục]

STT Ngày Trường Tỉnh
Thi tốt nghiệp THPT
29/06 Mã đề: 201; 207; 209; 215; 217; 223 Bộ Giáo dục
29/06 Mã đề: 202; 208; 210; 216; 218; 224 Bộ Giáo dục
29/06 Mã đề: 203; 205; 211; 213; 219; 221 Bộ Giáo dục
29/06 Mã đề: 204; 206; 212; 214; 220; 222 Bộ Giáo dục
180 26/06 THPT Thái Ninh Thái Bình
179 25/06 THPT Chu Văn An (Lần 3 – Đề 4) Yên Bái
178 22/06 THPT Chu Văn An (Lần 3 – Đề 3) Yên Bái
177 21/06 THPT Chu Văn An (Lần 3 – Đề 2) Yên Bái
176 21/06 Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 3) Hà Tĩnh
175 20/06 THPT Nam Đông Quan (Lần 3) Thái Bình
174 19/06 Liên trường Ninh Bình Ninh Bình
173 18/06 Cụm Tiên Du 1 – Quế Võ 1 Bắc Ninh
172 18/06 Chuyên Nguyễn Trãi (Lần 3) Hải Dương
171 17/06 Sở GDĐT Nam Định (Lần 2) Nam Định
170 17/06 Chuyên Nguyễn Trãi (Lần 2) Hải Dương
169 17/06 Chuyên Nguyễn Trãi (Lần 1) Hải Dương
168 16/06 THPT Yên Viên Hà Nội
167 16/06 THPT Lê Xoay (Lần 5) Vĩnh Phúc
166 15/06 THPT Kon Tum Kon Tum
165 14/06 THPT Tây Tiền Hải (Lần 2) Thái Bình
164 13/06 Liên trường Thuận Thành (Lần 2) Bắc Ninh
163 12/06 Sở GDĐT Đắk Nông Đắk Nông
162 11/06 Chuyên Hạ Long (Lần 3) Quảng Ninh
161 10/06 Chuyên ĐH Vinh (Lần 2) Nghệ An
160 09/06 THPT Chu Văn An (Lần 3 – Đề 1) Yên Bái
159 06/06 THPT Lê Quý Đôn (Lần 1) Đắk Lắk
158 05/06 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (21/05) Hồ Chí Minh
157 04/06 THPT Quảng Xương 1 (Lần 2) Thanh Hóa
156 03/06 Cụm Sóc Sơn – Mê Linh Hà Nội
155 03/06 THPT Nghĩa Hưng A (Lần 3) Nam Định
154 03/06 Liên trường Thọ Xuân Thanh Hóa
153 02/06 Sở GDĐT Bình Thuận Bình Thuận
152 01/06 THPT Trần Quốc Tuấn Quảng Ngãi
151 31/05 THPT Hàn Thuyên (Lần 3) Bắc Ninh
150 30/05 Sở GDĐT Lạng Sơn (Lần 2) Lạng Sơn
149 30/05 Sở GDĐT Cà Mau Cà Mau
148 29/05 Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 2) Bắc Giang
147 29/05 Liên trường Hà Nội Hà Nội
146 29/05 Chuyên Trần Phú (Lần 3) Hải Phòng
145 28/05 Chuyên Phan Bội Châu (Lần 3) Nghệ An
144 28/05 Sở GDĐT Thái Bình Thái Bình
143 26/05 Sở GDĐT Bà Rịa Vũng Tàu (Lần 2) BRVT
142 25/05 Sở GDĐT Cần Thơ (Đề 3) Cần Thơ
141 25/05 Chuyên Lam Sơn (Lần 2) Thanh Hóa
140 24/05 Sở GDĐT Kiên Giang Kiên Giang
139 24/05 Sở GDĐT Cần Thơ (Đề 2) Cần Thơ
138 23/05 Sở GDĐT Sơn La (Lần 2) Sơn La
137 23/05 Sở GDĐT Cần Thơ (Đề 1) Cần Thơ
136 23/05 THPT Hai Bà Trưng (Lần 1) TT Huế
135 23/05 THPT Cao Thắng TT Huế
134 22/05 THPT Nguyễn Trung Trực Hồ Chí Minh
133 22/05 THPT Chu Văn An (Lần 2 – Đề 4) Yên Bái
132 20/05 Sở GDĐT Sóc Trăng Sóc Trăng
131 19/05 Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 2) Hải Phòng
130 19/05 Sở GDĐT Hải Dương Hải Dương
129 19/05 Sở GDĐT Nam Định Nam Định
128 18/05 THPT Nguyễn Huệ (Lần 2) TT Huế
127 18/05 THPT Bắc Duyên Hà Thái Bình
126 17/05 Sở GDĐT Bắc Kạn (Lần 1) Bắc Kạn
125 16/05 Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 4) Vĩnh Phúc
124 15/05 Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 3) Vĩnh Phúc
123 15/05 Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 2) Vĩnh Phúc
122 15/05 Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 1) Vĩnh Phúc
121 14/05 THPT Chu Văn An (Lần 2 – Đề 3) Yên Bái
120 13/05 Cụm Hoàn Kiếm – Hai Bà Trưng Hà Nội
119 12/05 Chuyên Bến Tre (Lần 1) Bến Tre
118 12/05 Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 2) Ninh Bình
117 12/05 Cụm TP Nam Định Nam Định
116 11/05 THPT Kim Sơn A (Lần 3) Ninh Bình
115 10/05 THPT Thị xã Quảng Trị (Lần 1) Quảng Trị
114 10/05 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (07/05) Hồ Chí Minh
113 09/05 THPT Vĩnh Linh (Lần 1) Quảng Trị
112 08/05 THPT Hàm Rồng Thanh Hóa
111 08/05 THPT Sông Mã Sơn La
110 07/05 THPT Chu Văn An (Lần 2 – Đề 2) Yên Bái
109 07/05 Sở GDĐT Nghệ An (Lần 1) Nghệ An
108 07/05 THPT Chu Văn An (Lần 2 – Đề 1) Yên Bái
107 06/05 Sở GDĐT Quảng Bình (Đề 2) Quảng Bình
106 06/05 Sở GDĐT Quảng Bình (Đề 1) Quảng Bình
105 06/05 THPT Cù Huy Cận Hà Tĩnh
104 04/05 Sở GDĐT Phú Thọ (Lần 2) Phú Thọ
103 02/05 Chuyên Trần Phú (Lần 2) Hải Phòng
102 29/04 Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 2) Thái Nguyên
101 28/04 Liên trường Hải Dương (Lần 3) Hải Dương
100 27/04 Chuyên Sơn La Sơn La
099 26/04 Sở GDĐT Thanh Hóa (Lần 2) Thanh Hóa
098 21/04 Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 1) Hải Phòng
097 21/04 THPT Yên Định 2 (Lần 2) Thanh Hóa
096 20/04 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (09/04) khối AB Hồ Chí Minh
095 19/04 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (09/04) khối A1 Hồ Chí Minh
094 19/04 Sở GDĐT Nam Đinh (Khảo sát kỳ II) Nam Định
093 19/04 Cụm 7 trường Hải Dương (Lần 3) Hải Dương
092 17/04 Chuyên Hùng Vương (Lần 1) Gia Lai
091 17/04 Liên trường Nghệ An (Lần 3 – Đề 2) Nghệ An
090 16/04 Liên trường Nghệ An (Lần 3 – Đề 1) Nghệ An
089 16/04 Sở GDĐT Hưng Yên (Lần 1) Hưng Yên
088 15/04 THPT Ngô Gia Tự (Lần 1) Đắk Lắk
087 14/04 Sở GDĐT Hà Tĩnh (Đề 2) Hà Tĩnh
086 14/04 Sở GDĐT Hà Tĩnh (Đề 1) Hà Tĩnh
085 13/04 THPT Yên Lạc 2 (Lần 3) Vĩnh Phúc
084 13/04 Sở GDĐT Sơn La (Lần 1) Sơn La
083 12/04 THPT Trần Thị Dung Thái Bình
082 10/04 THPT Tây Tiền Hải Thái Bình
081 10/04 Chuyên Võ Nguyên Giáp Quảng Bình
080 09/04 THPT Sơn Tây (Lần 1) Hà Nội
079 08/04 THPT Trần Hưng Đạo (Lần 1) Nam Định
078 08/04 Sở GDĐT Hà Nội Hà Nội
077 07/04 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (02/04) Hồ Chí Minh
076 05/04 THPT Lê Xoay (Lần 4) Vĩnh Phúc
075 04/04 THPT Lê Xoay (Lần 2) Vĩnh Phúc
074 03/04 THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng
073 02/04 Sở GDĐT Bắc Ninh (Lần 2) Bắc Ninh
072 01/04 Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 1) Bắc Giang
071 01/04 Sở GDĐT Thừa Thiên Huế (Lần 1) TT Huế
070 31/03 Sở GDĐT Bà Rịa Vũng Tàu (Lần 1) BRVT
069 29/03 Chuyên KHTN Hà Nội (Lần 2) Hà Nội
068 25/03 Chuyên Hạ Long (Lần 2) Quảng Ninh
067 23/03 Sở GDĐT Phú Thọ (Lần 1) Phú Thọ
066 22/03 THPT Tĩnh Gia 3 (Lần 3) Thanh Hóa
065 21/03 Liên trường Vĩnh Phúc (Lần 3) Vĩnh Phúc
064 21/03 THPT Nguyễn Viết Xuân (Lần 3) Vĩnh Phúc
063 20/03 THPT Phúc Trạch (Lần 1) Hà Tĩnh
062 20/03 Liên trường Nghệ An (Lần 2) Nghệ An
061 19/03 Chuyên ĐH Vinh (Lần 1) Nghệ An
060 18/03 Sở GDĐT Tuyên Quang (Lần 1) Tuyên Quang
059 18/03 Chuyên Hoàng Văn Thụ (Lần 2) Hòa Bình
058 16/03 THPT Kiến An (Lần 3) Hải Phòng
057 15/03 Chuyên Lê Hồng Phong (Giữa kỳ 2) Nam Định
056 09/03 THPT Quốc Oai (Lần 1) Hà Nội
055 08/03 THPT Lê Xoay (Lần 3) Vĩnh Phúc
054 08/03 THPT Lê Quý Đôn Hải Phòng
053 07/03 Sở GDĐT Lạng Sơn (Lần 1) Lạng Sơn
052 07/03 THPT Ngô Gia Tự (Lần 2) Khánh Hòa
051 06/03 THPT Vĩnh Linh Quảng Trị
050 06/03 Chuyên Phan Bội Châu (Lần 1) Nghệ An
049 05/03 THPT Hồng Lĩnh (Lần 1) Hà Tĩnh
048 05/03 Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 1) Thái Nguyên
047 04/03 Liên trường Thuận Thành (Lần 1) Bắc Ninh
046 04/03 Liên trường Yên Thành (Lần 1) Nghệ An
045 03/03 THPT Bạch Đằng (Lần 1) Hải Phòng
044 02/03 THPT Đô Lương 1 (Lần 1) Nghệ An
043 02/03 THPT Việt Nam – Ba Lan (Đề 2) Hà Nội
042 01/03 Đề tham khảo của BGD Bộ Giáo dục
041 01/03 THPT Việt Nam – Ba Lan (Đề 1) Hà Nội
040 01/03 THPT Yên Khánh A Ninh Bình
039 28/02 Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 1) Ninh Bình
038 28/02 Sở GDĐT Thanh Hóa (Lần 1) Thanh Hóa
037 28/02 THPT Hoàng Hoa Thám Hưng Yên
036 27/02 THPT Đông Thành Quảng Ninh
035 27/02 THPT Hàn Thuyên (Lần 2) Bắc Ninh
034 23/02 THPT Quang Trung (Lần 2) Hải Dương
033 22/02 THPT Nghèn (Lần 1) Hà Tĩnh
032 21/02 THPT Đoàn Thị Điểm (Lần 1) Hà Nội
031 20/02 THPT Gang Thép (Lần 1) Thái Nguyên
030 19/02 Liên trường Hải Phòng Hải Phòng
029 14/02 THPT Thanh Miện (Lần 1) Hải Dương
028 11/02 THPT Hùng Vương (Lần 1) Bình Phước
027 10/02 THPT Chu Văn An (Lần 1) Thái Nguyên
026 09/02 THPT Yên Định 2 (Lần 1) Thanh Hóa
025 02/02 Chuyên Lam Sơn (Lần 1) Thanh Hóa
024 02/02 THPT Thuận Thành 2 (Lần 1) Bắc Ninh
023 01/02 THPT Kim Sơn A (Lần 1) Ninh Bình
022 01/02 Chuyên Hùng Vương (Lần 1) Phú Thọ
021 31/01 Liên trường Nghệ An (Lần 1) Nghệ An
020 26/01 Cụm trường huyện Điện Bàn Quảng Nam
019 19/01 THPT Trần Đăng Ninh Hà Nội
018 12/01 Sở GDĐT Bắc Ninh (KSCL) Bắc Ninh
017 10/01 Chuyên KHTN Hà Nội Hà Nội
016 09/01 THPT Tứ Kỳ (Lần 1) Hải Dương
015 08/01 Sở GDĐT Quảng Nam (Học kỳ 1) Quảng Nam
014 07/01 THPT Yên Thế (Lần 2) Bắc Giang
013 07/01 THPT Yên Thế (Lần 1) Bắc Giang
012 29/12 Sở GDĐT Bắc Ninh (Học kỳ 1) Bắc Ninh
011 29/12 THPT Lê Văn Thịnh (Lần 1) Bắc Ninh
010 21/12 Sở GDĐT Nam Định (Học kỳ 1) Nam Định
009 17/12 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (13/11) Hồ Chí Minh
008 09/12 THPT Hàn Thuyên (Lần 1) Bắc Ninh
007 06/12 THPT Hàn Thuyên (KT đầu năm) Bắc Ninh
006 05/12 THPT Ngô Gia Tự Hà Nội
005 04/12 THPT Lý Thái Tổ (Lần 1) Bắc Ninh
004 02/12 Sở GDĐT Bắc Ninh (Giữa kỳ 1) Bắc Ninh
003 01/12 THPT Ninh Giang (Lần 1). Hải Dương
002 21/11 THPT Kiến An (Lần 1) Hải Phòng
001 20/11 THPT Hàm Long (Lần 1). Bắc Ninh
Bạn đã xem chưa:  [2023] Kiểm tra kiến thức chuyên KHTN - Hà Nội

1
Bình luận

200
Mới nhất Cũ nhất Thích nhiều nhất
KCHO

cảm ơn thầy thời gian qua đã hỗ trợ em.

error: Chúc bạn học tốt và luôn vui nhé !!