| STT |
Ngày |
Trường |
Tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thi tốt nghiệp THPT |
|
|
08/07 |
Mã đề: 201; 207; 209; 215; 217; 223 |
Bộ Giáo dục |
|
08/07 |
Mã đề: 202; 208; 210; 216; 218; 224 |
Bộ Giáo dục |
|
08/07 |
Mã đề: 203; 205; 211; 213; 219; 221 |
Bộ Giáo dục |
|
08/07 |
Mã đề: 204; 206; 212; 214; 220; 222 |
Bộ Giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 179 |
30/06 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (Lần cuối) |
Hồ Chí Minh |
| 178 |
25/06 |
THPT Yên Phong 1 (Lần 1) |
Bắc Ninh |
| 177 |
22/06 |
THPT Yên Lạc 2 (Lần 3) |
Vĩnh Phúc |
| 176 |
21/06 |
Sở GDĐT Sơn La (Lần 2) |
Sơn La |
| 175 |
20/06 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (12/06) |
Hồ Chí Minh |
| 174 |
20/06 |
Chuyên ĐH Vinh (Lần 3) |
Nghệ An |
| 173 |
19/06 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 3) |
Bắc Giang |
| 172 |
19/06 |
Sở GDĐT Nam Định (Lần 2) |
Nam Định |
| 171 |
18/06 |
Liên trường Ninh Bình |
Ninh Bình |
| 170 |
18/06 |
THPT Gang Thép (Lần 4) |
Thái Nguyên |
| 169 |
17/06 |
Chuyên Thái Nguyên (Lần 3) |
Thái Nguyên |
| 168 |
17/06 |
Sở GDĐT Cần Thơ (Đề 2) |
Cần Thơ |
| 167 |
16/06 |
THPT Thị xã Quảng Trị (Lần 2) |
Quảng Trị |
| 166 |
16/06 |
Sở GDĐT Hải Dương (Lần 3) |
Hải Dương |
| 165 |
16/06 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 2) |
Bắc Giang |
| 164 |
15/06 |
THPT Ngô Quyền (Lần 5) |
Hải Phòng |
| 163 |
15/06 |
THPT Hậu Lộc 4 (Lần 2) |
Thanh Hóa |
| 162 |
15/06 |
Sở GDĐT Cần Thơ (Đề 1) |
Cần Thơ |
| 161 |
14/06 |
THPT Bắc Đông Quan |
Thái Bình |
| 160 |
13/06 |
THPT Trần Quốc Tuấn (Lần 3) |
Quảng Ngãi |
| 159 |
12/06 |
Chuyên Lam Sơn (Lần 3) |
Thanh Hóa |
| 158 |
09/06 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (05/06) |
Hồ Chí Minh |
| 157 |
06/06 |
THPT Chu Văn An (Lần 2) |
Thái Nguyên |
| 156 |
03/06 |
Sở GDĐT Cà Mau (Lần 1) |
Cà Mau |
| 155 |
03/06 |
THPT Kiến An (Lần 3) |
Hải Phòng |
| 154 |
02/06 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Tiền Giang |
| 153 |
02/06 |
Cụm Châu Đức (Lần 1) |
Bà Rịa Vũng Tàu |
| 152 |
01/06 |
Sở GDĐT Lai Châu |
Lai Châu |
| 151 |
01/06 |
Chuyên Quang Trung (Lần 2) |
Bình Phước |
| 150 |
31/05 |
THPT Cầm Bá Thước (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 149 |
31/05 |
Sở GDĐT Kiên Giang (Lần 1) |
Kiên Giang |
| 148 |
30/05 |
Chuyên Sư phạm Hà Nội (Lần 1) |
Hà Nội |
| 147 |
29/05 |
Sở GDĐT Nam Định (Lần 1) |
Nam Định |
| 146 |
28/05 |
Cụm Quế Võ 1, Lý Thái Tổ, Thuận Thành 1 |
Bắc Ninh |
| 145 |
28/05 |
Sở GDĐT Gia Lai (Lần 1) |
Gia Lai |
| 144 |
27/05 |
THPT Sơn Tây (Lần 2) |
Hà Nội |
| 143 |
26/05 |
Liên trường Quảng Nam (Lần 1) |
Quảng Nam |
| 142 |
25/05 |
Sở GDĐT Bình Thuận (Lần 1) |
Bình Thuận |
| 141 |
25/05 |
Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 2) |
Hải Phòng |
| 140 |
25/05 |
THPT Quỳnh Nhai (Lần 3) |
Lạng Sơn |
| 139 |
24/05 |
Sở GDĐT Thái Bình (Lần 1) |
Thái Bình |
| 138 |
24/05 |
THPT Quốc Oai (Lần 2) |
Hà Nội |
| 137 |
23/05 |
THPT Phan Châu Trinh (Lần 1) |
Đà Nẵng |
| 136 |
23/05 |
Sở GDĐT Nghệ An (Lần 1) |
Nghệ An |
| 135 |
22/05 |
Thi học kỳ 2 sở Cần Thơ |
Cần Thơ |
| 134 |
22/05 |
Cụm Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
| 133 |
21/05 |
THPT Nguyễn Huệ (Lần 2) |
TT. Huế |
| 132 |
21/05 |
Sở GDĐT Hòa Bình (Lần 2) |
Hòa Bình |
| 131 |
20/05 |
Sở GDĐT Quảng Bình (Lần 1) |
Quảng Bình |
| 130 |
19/05 |
Sở GDĐT Phú Thọ (Lần 2) |
Phú Thọ |
| 129 |
17/05 |
THPT Thị xã Quảng Trị (Lần 1) |
Quảng Trị |
| 128 |
16/05 |
Giao lưu kiến thức Quảng Xương (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 127 |
16/05 |
Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 2) |
Ninh Bình |
| 126 |
15/05 |
Chuyên ĐH Vinh (Lần 2) |
Nghệ An |
| 125 |
14/05 |
Thi học kỳ 2 sở Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
| 124 |
14/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2) |
Vĩnh Phúc |
| 123 |
13/05 |
Sở GDĐT Hà Nam (Lần 1) |
Hà Nam |
| 122 |
13/05 |
Sở GDĐT Hưng Yên (Lần 1) |
Hưng Yên |
| 121 |
13/05 |
Sở GDĐT Yên Bái (Lần 1 – Đề 2) |
Yên Bái |
| 120 |
12/05 |
Chuyên Quốc học Huế (Lần 1) |
TT. Huế |
| 119 |
12/05 |
Sở GDĐT Bình Phước (Lần 1) |
Bình Phước |
| 118 |
10/05 |
Chuyên Phan Bội Châu (Lần 1) |
Nghệ An |
| 117 |
09/05 |
THPT Thực hành Cao nguyên (Lần 1) |
Đắk Lắk |
| 116 |
08/05 |
THPT Hai Bà Trưng (Lần 2) |
TT. Huế |
| 115 |
07/05 |
Đánh giá năng lực – ĐHSP Hà Nội (07/05) |
Hà Nội |
| 114 |
07/05 |
Sở GDĐT Yên Bái (Lần 1 – Đề 1) |
Yên Bái |
| 113 |
06/05 |
Cụm Thành phố Nam Định (Lần 1) |
Nam Định |
| 112 |
05/05 |
Sở GDĐT Lào Cai (Lần 1) |
Lào Cai |
| 111 |
05/05 |
Chuyên Lê Hồng Phong (Lần 1) |
Nam Định |
| 110 |
04/05 |
THPT Nguyễn Viết Xuân (Lần 3) |
Vĩnh Phúc |
| 109 |
03/05 |
THPT Đào Duy Từ (Lần 1) |
Hà Nội |
| 108 |
02/05 |
THPT Phụ Dực (Lần 1) |
Thái Bình |
| 107 |
02/05 |
Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 2) |
Thái Nguyên |
| 106 |
30/04 |
Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 1) |
Hải Phòng |
| 105 |
28/04 |
THPT Quỳnh Côi (Lần 1) |
Thái Bình |
| 104 |
27/04 |
Sở GDĐT Thanh Hóa (Đợt 2) |
Thanh Hóa |
| 103 |
27/04 |
Chuyên Biên Hòa (Lần 1) |
Hà Nam |
| 102 |
25/04 |
THPT Kiến An (Lần 1) |
Hải Phòng |
| 101 |
25/04 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Lần 1) |
Đắk Lắk |
| 100 |
24/04 |
Chuyên Lương Văn Chánh (Lần 1) |
Phú Yên |
| 099 |
24/04 |
Phổ thông Năng Khiếu (Lần 1) |
Hồ Chí Minh |
| 098 |
23/04 |
Sở GDĐT Hà Nội (Lần 1) |
Hà Nội |
| 097 |
22/04 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (Lần 1) |
Bắc Ninh |
| 096 |
22/04 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Lần 1) |
Gia Lai |
| 095 |
21/04 |
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm (Lần 1) |
Quảng Nam |
| 094 |
21/04 |
Sở GDĐT Hải Dương (Lần 2) |
Hải Dương |
| 093 |
20/04 |
Chuyên Tuyên Quang (Lần 2) |
Tuyên Quang |
| 092 |
20/04 |
THPT Nguyễn Khuyến (17/04) |
Hồ Chí Minh |
| 091 |
19/04 |
Sở GDĐT Nam Định (Học kỳ 2) |
Nam Định |
| 090 |
19/04 |
Chuyên Hùng Vương (Lần 1) |
Gia Lai |
| 089 |
18/04 |
Chuyên Lê Quý Đôn (Lần 1) |
Đà Nẵng |
| 088 |
18/04 |
Chuyên ĐH Vinh (Lần 1) |
Nghệ An |
| 087 |
18/04 |
Liên trường Nghệ An (Đề sở) |
Nghệ An |
| 086 |
17/04 |
Sở GDĐT Hòa Bình (Lần 1) |
Hòa Bình |
| 085 |
10/04 |
THPT Nguyễn Khuyến (Lần 2) |
Nam Định |
| 084 |
10/04 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 1) |
Bắc Giang |
| 083 |
09/04 |
Sở GDĐT Phú Thọ (Lần 1) |
Phú Thọ |
| 082 |
09/04 |
THPT Nguyễn Khuyến (03/04) |
Hồ Chí Minh |
| 081 |
06/04 |
THPT Đông Hà (Lần 1) |
Quảng Trị |
| 080 |
05/04 |
THPT Liên Hà (Lần 1) |
Hà Nội |
| 079 |
05/04 |
THPT Quốc Oai (Lần 1) |
Hà Nội |
| 078 |
04/04 |
Liên trường Nghệ An |
Nghệ An |
| 077 |
04/04 |
Chuyên Lam Sơn (Lần 2) |
Thanh Hóa |
| 076 |
03/04 |
Đánh giá tư duy ĐHBK Hà Nội (Lần 2) |
Hà Nội |
| 075 |
02/04 |
THPT Chu Văn An (Lần 1) |
Thái Nguyên |
| 074 |
01/04 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Lần 3) |
Hải Phòng |
| 073 |
31/03 |
Đề thi minh họa TN THPT |
Bộ Giáo dục |
| 072 |
31/03 |
THPT Hàm Rồng |
Thanh Hóa |
| 071 |
30/03 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 5) |
Hà Tĩnh |
| 070 |
27/03 |
Chuyên Nguyễn Trãi (Lần 2) |
Hải Dương |
| 069 |
21/03 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 1 – Đề 2) |
Vĩnh Phúc |
| 068 |
20/03 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 1 – Đề 1) |
Vĩnh Phúc |
| 067 |
15/03 |
Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 1) |
Ninh Bình |
| 066 |
14/03 |
THPT Phan Đình Phùng |
Hà Tĩnh |
| 065 |
13/03 |
THPT Yên Lạc (Lần 1) |
Vĩnh Phúc |
| 064 |
12/03 |
THPT Hương Sơn (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
| 063 |
11/03 |
Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 1) |
Thái Nguyên |
| 062 |
10/03 |
Chuyên Tuyên Quang (Lần 1) |
Tuyên Quang |
| 061 |
09/03 |
Liên trường Hải Dương (Lần 3) |
Hải Dương |
| 060 |
08/03 |
THPT Trần Quốc Tuấn (Lần 1) |
Quảng Ngãi |
| 059 |
08/03 |
THPT Gang Thép (Lần 1) |
Thái Nguyên |
| 058 |
07/03 |
THPT Tĩnh Gia 1 (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 057 |
28/02 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 4) |
Hà Tĩnh |
| 056 |
25/02 |
Sở GDĐT Thanh Hóa (Đợt 1) |
Thanh Hóa |
| 055 |
25/02 |
THPT Như Thanh (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 054 |
22/02 |
THPT Thọ Xuân 5 (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 053 |
21/02 |
THPT Hai Bà Trưng (Lần 1) |
TT. Huế |
| 052 |
20/02 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (14/02) |
Hồ Chí Minh |
| 051 |
18/02 |
THPT Triệu Sơn 3 (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 050 |
16/02 |
Đánh giá năng lực – ĐHSP Hà Nội |
Hà Nội |
| 049 |
16/02 |
THPT Nguyễn Khuyến (Lần 1) |
Nam Định |
| 048 |
15/02 |
THPT Quan Hoa (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 047 |
14/02 |
THPT Quang Trung (Lần 1) |
Hải Phòng |
| 046 |
13/02 |
THPT Sầm Sơn (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 045 |
10/02 |
THPT Số 2 Lào Cai (Lần 1) |
Lào Cai |
| 044 |
09/02 |
THPT Nguyễn Trung Thiên (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
| 043 |
08/02 |
THPT FPT (Lần 1) |
Đà Nẵng |
| 042 |
08/02 |
THPT N.T.Minh Khai (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
| 041 |
01/02 |
THPT Nam Đàn 1 (Lần 1) |
Nghệ An |
| 040 |
31/01 |
THPT Phú Bài (Lần 1) |
Huế |
| 039 |
30/01 |
THPT Trần Phú (Lần 2) |
Vĩnh Phúc |
| 038 |
30/01 |
THPT Trần Phú (Lần 1) |
Vĩnh Phúc |
| 037 |
26/01 |
Liên trường Nghệ An (Đề 2) |
Nghệ An |
| 036 |
25/01 |
Liên trường Nghệ An (Đề 1) |
Nghệ An |
| 035 |
24/01 |
Đánh giá tư duy ĐHBK Hà Nội |
Hà Nội |
| 034 |
23/01 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (KSCL) |
Bắc Ninh |
| 033 |
22/01 |
THPT Triệu Sơn 4 (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 032 |
21/01 |
Chuyên Lam Sơn (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 031 |
18/01 |
Chuyên Hoàng Văn Thụ (Lần 1) |
Hòa Bình |
| 030 |
18/01 |
THPT Trần Phú (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
| 029 |
17/01 |
THPT Lê Quý Đôn (Lần 1) |
Nam Định |
| 028 |
17/01 |
Chuyên Nguyễn Trãi (Lần 1) |
Hải Dương |
| 027 |
16/01 |
Chuyên Lào Cai (Lần 1) |
Lào Cai |
| 026 |
15/01 |
THPT Quỳnh Lưu 1 (Lần 1) |
Nghệ An |
| 025 |
14/01 |
Sở GDĐT Gia Lai (Học kỳ 1) |
Gia Lai |
| 024 |
13/01 |
Chuyên Lê Quý Đôn (Học kỳ 1) |
Đà Nẵng |
| 023 |
07/01 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (Học kỳ 1) |
Bắc Ninh |
| 022 |
01/01 |
Chuyên Trần Phú (Đề tự luyện) |
Hải Phòng |
| 021 |
30/12 |
THPT Yên Khánh A |
Ninh Bình |
| 020 |
29/12 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 2) |
Hà Tĩnh |
| 019 |
28/12 |
Sở GDĐT Nam Định (Học kỳ 1 – Đợt 2) |
Nam Định |
| 018 |
27/12 |
Cụm Thuận Thành |
Bắc Ninh |
| 017 |
24/12 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Học kỳ 1) |
Bắc Giang |
| 016 |
21/12 |
THPT Hàn Thuyên (Lần 1) |
Bắc Ninh |
| 015 |
21/12 |
Chuyên Bắc Ninh (Định kỳ lần 3) |
Bắc Ninh |
| 014 |
20/12 |
Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (Mã 014) |
Hồ Chí Minh |
| 013 |
14/12 |
Sở GDĐT Nam Định (Học kỳ 1) |
Nam Định |
| 012 |
16/11 |
THPT Lục Ngạn 1 (Lần 1) |
Bắc Giang |
| 011 |
10/11 |
THPT Bắc Đông Quan (Giữa kỳ 1) |
Thái Bình |
| 010 |
07/11 |
Chuyên Bắc Ninh (Định kỳ lần 2) |
Bắc Ninh |
| 009 |
03/11 |
Chuyên Hùng Vương (Lần 1) |
Phú Thọ |
| 008 |
02/11 |
THPT Nguyễn Khuyến – TiH – Lê Thánh Tông |
Hồ Chí Minh |
| 007 |
01/11 |
THPT Lý Nhân Tông (Giữa kỳ 1) |
Nam Định |
| 006 |
30/10 |
THPT Vũ Quang (Giữa kỳ 1) |
Hà Tĩnh |
| 005 |
28/10 |
THPT Giao Thủy C (Giữa kỳ 1) |
Nam Định |
| 004 |
17/10 |
THPT Lương Thế Vinh (Giữa kỳ 1, ban A) |
Hà Nội |
| 003 |
04/10 |
Chuyên Bắc Ninh (Định kỳ lần 1) |
Bắc Ninh |
| 002 |
28/09 |
THPT Lê Văn Thịnh (KSCL) |
Bắc Ninh |
| 001 |
22/09 |
THPT Thuận Thành 1 (KSCL) |
Bắc Ninh |
Bình luận