Mục lục: Thi THPT 2022

»» THI THPT 2022 CỦA CÁC SỞ, CÁC TRƯỜNG TRÊN TOÀN QUỐC ««

» Bấm vào tên trường để xem Đề thi – Đáp án – Giải chi tiết.

» Bấm vào tỉnh sẽ mở ra tất cả các đề thi thuộc tỉnh đó.

» Tuyển tập đề thi các năm: [2016]–[2017]–[2018]–[2019]–[2020]–[2021]–[Bộ Giáo dục]

» Tuyển tập đề thi HSG Hóa 12

STT Ngày Trường Tỉnh
Thi tốt nghiệp THPT
08/07 Mã đề: 201; 207; 209; 215; 217; 223 Bộ Giáo dục
08/07 Mã đề: 202; 208; 210; 216; 218; 224 Bộ Giáo dục
08/07 Mã đề: 203; 205; 211; 213; 219; 221 Bộ Giáo dục
08/07 Mã đề: 204; 206; 212; 214; 220; 222 Bộ Giáo dục
179 30/06 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (Lần cuối) Hồ Chí Minh
178 25/06 THPT Yên Phong 1 (Lần 1) Bắc Ninh
177 22/06 THPT Yên Lạc 2 (Lần 3) Vĩnh Phúc
176 21/06 Sở GDĐT Sơn La (Lần 2) Sơn La
175 20/06 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (12/06) Hồ Chí Minh
174 20/06 Chuyên ĐH Vinh (Lần 3) Nghệ An
173 19/06 Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 3) Bắc Giang
172 19/06 Sở GDĐT Nam Định (Lần 2) Nam Định
171 18/06 Liên trường Ninh Bình Ninh Bình
170 18/06 THPT Gang Thép (Lần 4) Thái Nguyên
169 17/06 Chuyên Thái Nguyên (Lần 3) Thái Nguyên
168 17/06 Sở GDĐT Cần Thơ (Đề 2) Cần Thơ
167 16/06 THPT Thị xã Quảng Trị (Lần 2) Quảng Trị
166 16/06 Sở GDĐT Hải Dương (Lần 3) Hải Dương
165 16/06 Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 2) Bắc Giang
164 15/06 THPT Ngô Quyền (Lần 5) Hải Phòng
163 15/06 THPT Hậu Lộc 4 (Lần 2) Thanh Hóa
162 15/06 Sở GDĐT Cần Thơ (Đề 1) Cần Thơ
161 14/06 THPT Bắc Đông Quan Thái Bình
160 13/06 THPT Trần Quốc Tuấn (Lần 3) Quảng Ngãi
159 12/06 Chuyên Lam Sơn (Lần 3) Thanh Hóa
158 09/06 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (05/06) Hồ Chí Minh
157 06/06 THPT Chu Văn An (Lần 2) Thái Nguyên
156 03/06 Sở GDĐT Cà Mau (Lần 1) Cà Mau
155 03/06 THPT Kiến An (Lần 3) Hải Phòng
154 02/06 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiền Giang
153 02/06 Cụm Châu Đức (Lần 1) Bà Rịa Vũng Tàu
152 01/06 Sở GDĐT Lai Châu Lai Châu
151 01/06 Chuyên Quang Trung (Lần 2) Bình Phước
150 31/05 THPT Cầm Bá Thước (Lần 1) Thanh Hóa
149 31/05 Sở GDĐT Kiên Giang (Lần 1) Kiên Giang
148 30/05 Chuyên Sư phạm Hà Nội (Lần 1) Hà Nội
147 29/05 Sở GDĐT Nam Định (Lần 1) Nam Định
146 28/05 Cụm Quế Võ 1, Lý Thái Tổ, Thuận Thành 1 Bắc Ninh
145 28/05 Sở GDĐT Gia Lai (Lần 1) Gia Lai
144 27/05 THPT Sơn Tây (Lần 2) Hà Nội
143 26/05 Liên trường Quảng Nam (Lần 1) Quảng Nam
142 25/05 Sở GDĐT Bình Thuận (Lần 1) Bình Thuận
141 25/05 Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 2) Hải Phòng
140 25/05 THPT Quỳnh Nhai (Lần 3) Lạng Sơn
139 24/05 Sở GDĐT Thái Bình (Lần 1) Thái Bình
138 24/05 THPT Quốc Oai (Lần 2) Hà Nội
137 23/05 THPT Phan Châu Trinh (Lần 1) Đà Nẵng
136 23/05 Sở GDĐT Nghệ An (Lần 1) Nghệ An
135 22/05 Thi học kỳ 2 sở Cần Thơ Cần Thơ
134 22/05 Cụm Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng Hà Nội
133 21/05 THPT Nguyễn Huệ (Lần 2) TT. Huế
132 21/05 Sở GDĐT Hòa Bình (Lần 2) Hòa Bình
131 20/05 Sở GDĐT Quảng Bình (Lần 1) Quảng Bình
130 19/05 Sở GDĐT Phú Thọ (Lần 2) Phú Thọ
129 17/05 THPT Thị xã Quảng Trị (Lần 1) Quảng Trị
128 16/05 Giao lưu kiến thức Quảng Xương (Lần 1) Thanh Hóa
127 16/05 Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 2) Ninh Bình
126 15/05 Chuyên ĐH Vinh (Lần 2) Nghệ An
125 14/05 Thi học kỳ 2 sở Bắc Ninh Bắc Ninh
124 14/05 Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2) Vĩnh Phúc
123 13/05 Sở GDĐT Hà Nam (Lần 1) Hà Nam
122 13/05 Sở GDĐT Hưng Yên (Lần 1) Hưng Yên
121 13/05 Sở GDĐT Yên Bái (Lần 1 – Đề 2) Yên Bái
120 12/05 Chuyên Quốc học Huế (Lần 1) TT. Huế
119 12/05 Sở GDĐT Bình Phước (Lần 1) Bình Phước
118 10/05 Chuyên Phan Bội Châu (Lần 1) Nghệ An
117 09/05 THPT Thực hành Cao nguyên (Lần 1) Đắk Lắk
116 08/05 THPT Hai Bà Trưng (Lần 2) TT. Huế
115 07/05 Đánh giá năng lực – ĐHSP Hà Nội (07/05) Hà Nội
114 07/05 Sở GDĐT Yên Bái (Lần 1 – Đề 1) Yên Bái
113 06/05 Cụm Thành phố Nam Định (Lần 1) Nam Định
112 05/05 Sở GDĐT Lào Cai (Lần 1) Lào Cai
111 05/05 Chuyên Lê Hồng Phong (Lần 1) Nam Định
110 04/05 THPT Nguyễn Viết Xuân (Lần 3) Vĩnh Phúc
109 03/05 THPT Đào Duy Từ (Lần 1) Hà Nội
108 02/05 THPT Phụ Dực (Lần 1) Thái Bình
107 02/05 Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 2) Thái Nguyên
106 30/04 Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 1) Hải Phòng
105 28/04 THPT Quỳnh Côi (Lần 1) Thái Bình
104 27/04 Sở GDĐT Thanh Hóa (Đợt 2) Thanh Hóa
103 27/04 Chuyên Biên Hòa (Lần 1) Hà Nam
102 25/04 THPT Kiến An (Lần 1) Hải Phòng
101 25/04 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Lần 1) Đắk Lắk
100 24/04 Chuyên Lương Văn Chánh (Lần 1) Phú Yên
099 24/04 Phổ thông Năng Khiếu (Lần 1) Hồ Chí Minh
098 23/04 Sở GDĐT Hà Nội (Lần 1) Hà Nội
097 22/04 Sở GDĐT Bắc Ninh (Lần 1) Bắc Ninh
096 22/04 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Lần 1) Gia Lai
095 21/04 Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm (Lần 1) Quảng Nam
094 21/04 Sở GDĐT Hải Dương (Lần 2) Hải Dương
093 20/04 Chuyên Tuyên Quang (Lần 2) Tuyên Quang
092 20/04 THPT Nguyễn Khuyến (17/04) Hồ Chí Minh
091 19/04 Sở GDĐT Nam Định (Học kỳ 2) Nam Định
090 19/04 Chuyên Hùng Vương (Lần 1) Gia Lai
089 18/04 Chuyên Lê Quý Đôn (Lần 1) Đà Nẵng
088 18/04 Chuyên ĐH Vinh (Lần 1) Nghệ An
087 18/04 Liên trường Nghệ An (Đề sở) Nghệ An
086 17/04 Sở GDĐT Hòa Bình (Lần 1) Hòa Bình
085 10/04 THPT Nguyễn Khuyến (Lần 2) Nam Định
084 10/04 Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 1) Bắc Giang
083 09/04 Sở GDĐT Phú Thọ (Lần 1) Phú Thọ
082 09/04 THPT Nguyễn Khuyến (03/04) Hồ Chí Minh
081 06/04 THPT Đông Hà (Lần 1) Quảng Trị
080 05/04 THPT Liên Hà (Lần 1) Hà Nội
079 05/04 THPT Quốc Oai (Lần 1) Hà Nội
078 04/04 Liên trường Nghệ An Nghệ An
077 04/04 Chuyên Lam Sơn (Lần 2) Thanh Hóa
076 03/04 Đánh giá tư duy ĐHBK Hà Nội (Lần 2) Hà Nội
075 02/04 THPT Chu Văn An (Lần 1) Thái Nguyên
074 01/04 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Lần 3) Hải Phòng
073 31/03 Đề thi minh họa TN THPT Bộ Giáo dục
072 31/03 THPT Hàm Rồng Thanh Hóa
071 30/03 Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 5) Hà Tĩnh
070 27/03 Chuyên Nguyễn Trãi (Lần 2) Hải Dương
069 21/03 Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 1 – Đề 2) Vĩnh Phúc
068 20/03 Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 1 – Đề 1) Vĩnh Phúc
067 15/03 Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 1) Ninh Bình
066 14/03 THPT Phan Đình Phùng Hà Tĩnh
065 13/03 THPT Yên Lạc (Lần 1) Vĩnh Phúc
064 12/03 THPT Hương Sơn (Lần 1) Hà Tĩnh
063 11/03 Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 1) Thái Nguyên
062 10/03 Chuyên Tuyên Quang (Lần 1) Tuyên Quang
061 09/03 Liên trường Hải Dương (Lần 3) Hải Dương
060 08/03 THPT Trần Quốc Tuấn (Lần 1) Quảng Ngãi
059 08/03 THPT Gang Thép (Lần 1) Thái Nguyên
058 07/03 THPT Tĩnh Gia 1 (Lần 1) Thanh Hóa
057 28/02 Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 4) Hà Tĩnh
056 25/02 Sở GDĐT Thanh Hóa (Đợt 1) Thanh Hóa
055 25/02 THPT Như Thanh (Lần 1) Thanh Hóa
054 22/02 THPT Thọ Xuân 5 (Lần 1) Thanh Hóa
053 21/02 THPT Hai Bà Trưng (Lần 1) TT. Huế
052 20/02 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (14/02) Hồ Chí Minh
051 18/02 THPT Triệu Sơn 3 (Lần 1) Thanh Hóa
050 16/02 Đánh giá năng lực – ĐHSP Hà Nội Hà Nội
049 16/02 THPT Nguyễn Khuyến (Lần 1) Nam Định
048 15/02 THPT Quan Hoa (Lần 1) Thanh Hóa
047 14/02 THPT Quang Trung (Lần 1) Hải Phòng
046 13/02 THPT Sầm Sơn (Lần 1) Thanh Hóa
045 10/02 THPT Số 2 Lào Cai (Lần 1) Lào Cai
044 09/02 THPT Nguyễn Trung Thiên (Lần 1) Hà Tĩnh
043 08/02 THPT FPT (Lần 1) Đà Nẵng
042 08/02 THPT N.T.Minh Khai (Lần 1) Hà Tĩnh
041 01/02 THPT Nam Đàn 1 (Lần 1) Nghệ An
040 31/01 THPT Phú Bài (Lần 1) Huế
039 30/01 THPT Trần Phú (Lần 2) Vĩnh Phúc
038 30/01 THPT Trần Phú (Lần 1) Vĩnh Phúc
037 26/01 Liên trường Nghệ An (Đề 2) Nghệ An
036 25/01 Liên trường Nghệ An (Đề 1) Nghệ An
035 24/01 Đánh giá tư duy ĐHBK Hà Nội Hà Nội
034 23/01 Sở GDĐT Bắc Ninh (KSCL) Bắc Ninh
033 22/01 THPT Triệu Sơn 4 (Lần 1) Thanh Hóa
032 21/01 Chuyên Lam Sơn (Lần 1) Thanh Hóa
031 18/01 Chuyên Hoàng Văn Thụ (Lần 1) Hòa Bình
030 18/01 THPT Trần Phú (Lần 1) Hà Tĩnh
029 17/01 THPT Lê Quý Đôn (Lần 1) Nam Định
028 17/01 Chuyên Nguyễn Trãi (Lần 1) Hải Dương
027 16/01 Chuyên Lào Cai (Lần 1) Lào Cai
026 15/01 THPT Quỳnh Lưu 1 (Lần 1) Nghệ An
025 14/01 Sở GDĐT Gia Lai (Học kỳ 1) Gia Lai
024 13/01 Chuyên Lê Quý Đôn (Học kỳ 1) Đà Nẵng
023 07/01 Sở GDĐT Bắc Ninh (Học kỳ 1) Bắc Ninh
022 01/01 Chuyên Trần Phú (Đề tự luyện) Hải Phòng
021 30/12 THPT Yên Khánh A Ninh Bình
020 29/12 Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 2) Hà Tĩnh
019 28/12 Sở GDĐT Nam Định (Học kỳ 1 – Đợt 2) Nam Định
018 27/12 Cụm Thuận Thành  Bắc Ninh
017 24/12 Sở GDĐT Bắc Giang (Học kỳ 1) Bắc Giang
016 21/12 THPT Hàn Thuyên (Lần 1) Bắc Ninh
015 21/12 Chuyên Bắc Ninh (Định kỳ lần 3) Bắc Ninh
014 20/12 Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông (Mã 014) Hồ Chí Minh
013 14/12 Sở GDĐT Nam Định (Học kỳ 1) Nam Định
012 16/11 THPT Lục Ngạn 1 (Lần 1) Bắc Giang
011 10/11 THPT Bắc Đông Quan (Giữa kỳ 1) Thái Bình
010 07/11 Chuyên Bắc Ninh (Định kỳ lần 2) Bắc Ninh
009 03/11 Chuyên Hùng Vương (Lần 1) Phú Thọ
008 02/11 THPT Nguyễn Khuyến – TiH – Lê Thánh Tông Hồ Chí Minh
007 01/11 THPT Lý Nhân Tông (Giữa kỳ 1) Nam Định
006 30/10 THPT Vũ Quang (Giữa kỳ 1) Hà Tĩnh
005 28/10 THPT Giao Thủy C (Giữa kỳ 1) Nam Định
004 17/10 THPT Lương Thế Vinh (Giữa kỳ 1, ban A) Hà Nội
003 04/10 Chuyên Bắc Ninh (Định kỳ lần 1) Bắc Ninh
002 28/09 THPT Lê Văn Thịnh (KSCL) Bắc Ninh
001 22/09 THPT Thuận Thành 1 (KSCL) Bắc Ninh
Bạn đã xem chưa:  [2022] Thi thử TN của sở GDĐT Hải Dương (Lần 2)

Bình luận

200
error: Chúc bạn học tốt và luôn vui nhé !!