| STT |
Ngày |
Trường |
Tỉnh |
|
|
|
|
|
|
Thi tốt nghiệp THPT |
|
|
28/6 |
Mã đề: 201; 207; 209; 215; 217; 223 |
Bộ Giáo dục |
|
28/6 |
Mã đề: 202; 208; 210; 216; 218; 224 |
Bộ Giáo dục |
|
28/6 |
Mã đề: 203; 205; 211; 213; 219; 221 |
Bộ Giáo dục |
|
28/6 |
Mã đề: 204; 206; 212; 214; 220; 222 |
Bộ Giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 134 |
21/06 |
THPT Đội Cấn (Lần 5) |
Vĩnh Phúc |
| 133 |
20/06 |
THPT Lê Xoay (Lần 5) |
Vĩnh Phúc |
| 132 |
19/06 |
Cụm Bắc Ninh (Tháng 6) |
Bắc Ninh |
| 131 |
17/06 |
THPT Tiên Du 1 (Lần 5) |
Bắc Ninh |
| 130 |
15/06 |
Sở GDĐT Nam Định (Lần 2) |
Nam Định |
| 129 |
13/06 |
THPT Kim Liên (Lần 4) |
Nghệ An |
| 128 |
11/06 |
THPT Đô Lương 1 (Lần 2) |
Nghệ An |
| 127 |
10/06 |
Sở GDĐT Sơn La (Lần 2) |
Sơn La |
| 126 |
09/06 |
Chuyên Hạ Long (Lần 3) |
Quảng Ninh |
| 125 |
08/06 |
THPT Mai Anh Tuấn (Lần 2) |
Thanh Hóa |
| 124 |
08/06 |
Chuyên ĐH Vinh (Lần 3) |
Nghệ An |
| 123 |
07/06 |
THPT Chu Văn An |
Hà Nội |
| 122 |
06/06 |
Sở GDĐT Nghệ An (Lần 1) |
Nghệ An |
| 121 |
05/06 |
THPT Nguyễn Trãi – Ba Đình |
Hà Nội |
| 120 |
05/06 |
Sở GDĐT Bình Phước (Lần 2) |
Bình Phước |
| 119 |
04/06 |
THPT Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông |
Hồ Chí Minh |
| 118 |
01/06 |
Liên trường Quỳnh Lưu, Hoàng Mai, Thái Hà |
Nghệ An |
| 117 |
31/05 |
Cụm Sóc Sơn, Mê Linh |
Hà Nội |
| 116 |
31/05 |
Chuyên Lam Sơn (Lần 2) |
Thanh Hóa |
| 115 |
31/05 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
Tiền Giang |
| 114 |
30/05 |
Sở GDĐT Thái Bình (Lần 2) |
Thái Bình |
| 113 |
29/05 |
Sở GDĐT Gia Lai |
Gia Lai |
| 112 |
28/05 |
Chuyên Phan Bội Châu |
Nghệ An |
| 111 |
27/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2 – Đề 2) |
Vĩnh Phúc |
| 110 |
26/05 |
Cụm Đông Anh (Lần 2) |
Hà Nội |
| 109 |
25/05 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 2) |
Bắc Giang |
| 108 |
24/05 |
Sở GDĐT Bà Rịa Vũng Tàu (Lần 2) |
Bà Rịa Vũng Tàu |
| 107 |
23/05 |
THPT Đông Thụy Anh (Lần 2) |
Thái Bình |
| 106 |
22/05 |
Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 3) |
Hải Phòng |
| 105 |
20/05 |
Sở GDĐT Hải Dương (Lần 3) |
Hải Dương |
| 104 |
20/05 |
THPT Trần Quốc Tuấn (Lần 2) |
Quảng Ngãi |
| 103 |
19/05 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
Cần Thơ |
| 102 |
17/05 |
Sở GDĐT Nam Định (Lần 1) |
Nam Định |
| 101 |
17/05 |
Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 3) |
Ninh Bình |
| 100 |
15/05 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (Lần 2) |
Bắc Ninh |
| 099 |
13/05 |
Sở GDĐT Cà Mau |
Cà Mau |
| 098 |
11/05 |
Cụm Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
| 097 |
11/05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 2) |
Vĩnh Phúc |
| 096 |
10/05 |
THPT Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
| 095 |
09/05 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
| 094 |
08/05 |
Sở GDĐT Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
| 093 |
07/05 |
THPT Hàn Thuyên (Lần 2) |
Bắc Ninh |
| 092 |
07/05 |
THPT Lê Văn Thịnh (Lần 3) |
Bắc Ninh |
| 091 |
06/05 |
Liên trường Vũng Tàu (Lần 1) |
Bà Rịa Vũng Tàu |
| 090 |
06/05 |
Liên trường Quảng Nam (Lần 1) |
Quảng Nam |
| 089 |
05/05 |
Sở GDĐT Nghệ An (05/05) |
Nghệ An |
| 088 |
30/04 |
THPT Quế Võ 1 (Lần 3) |
Bắc Ninh |
| 087 |
29/04 |
Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 2) |
Thái Nguyên |
| 086 |
27/04 |
Sở GDĐT Thái Bình (Lần 1) |
Thái Bình |
| 085 |
26/04 |
Sở GDĐT Thanh Hóa (Lần 2) |
Thanh Hóa |
| 084 |
25/04 |
Liên trường Ninh Bình (Lần 1) |
Ninh Bình |
| 083 |
24/04 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
Hưng Yên |
| 082 |
22/04 |
Cụm Hải Dương (Lần 2) |
Hải Dương |
| 081 |
19/04 |
THPT Ninh Giang (Lần 3) |
Hải Dương |
| 080 |
18/04 |
Sở GDĐT Bình Phước (Lần 1) |
Bình Phước |
| 079 |
18/04 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 2) |
Hà Tĩnh |
| 078 |
18/04 |
Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 2) |
Hải Phòng |
| 077 |
17/04 |
Sở GDĐT Nam Định |
Nam Định |
| 076 |
16/04 |
Chuyên Lê Quý Đôn (Lần 2) |
Đà Nẵng |
| 075 |
15/04 |
Liên trường Nghệ An (Lần 3) |
Nghệ An |
| 074 |
14/04 |
Sở GDĐT Đắk Lắk (Lần 1) |
Đắk Lắk |
| 073 |
13/04 |
Liên trường Trực Ninh |
Nam Định |
| 072 |
12/04 |
Sở GDĐT Lào Cai |
Lào Cai |
| 071 |
11/04 |
Sở GDĐT Yên Bái |
Yên Bái |
| 070 |
07/04 |
Chuyên Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
| 069 |
06/04 |
Sở GDĐT Hà Nội (Lần 1) |
Hà Nội |
| 068 |
05/04 |
Liên trường Nghệ An (Lần 2) |
Nghệ An |
| 067 |
03/04 |
Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
An Giang |
| 066 |
02/04 |
Chuyên Võ Nguyên Giáp |
Quảng Bình |
| 065 |
02/04 |
Chuyên Hưng Yên |
Hưng Yên |
| 064 |
01/04 |
Phổ thông Năng khiếu (Lần 1) |
Hồ Chí Minh |
| 063 |
31/03 |
Chuyên ĐH Vinh (Lần 2) |
Nghệ An |
| 062 |
30/03 |
Sở GDĐT Bà Rịa Vũng Tàu (Lần 1) |
Bà Rịa Vũng Tàu |
| 061 |
29/03 |
Liên trường Hải Phòng |
Hải Phòng |
| 060 |
28/03 |
THPT Nguyễn Viết Xuân (Lần 3) |
Vĩnh Phúc |
| 059 |
28/03 |
Chuyên Trần Phú (Lần 2) |
Hải Phòng |
| 058 |
27/03 |
THPT Lương Tài 2 |
Bắc Ninh |
| 057 |
24/03 |
THPT Hậu Lộc 3 (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 056 |
23/03 |
Chuyên Thái Bình (Lần 3) |
Thái Bình |
| 055 |
22/03 |
Đề tham khảo của BGD |
Bộ Giáo Dục |
| 054 |
22/03 |
THPT Quảng Xương 1 (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 053 |
21/03 |
THPT Đội Cấn (Lần 3) |
Vĩnh Phúc |
| 052 |
17/03 |
Sở GDĐT Hòa Bình (Lần 1) |
Hòa Bình |
| 051 |
16/03 |
THPT Cẩm Thủy 1 (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 050 |
16/03 |
THPT Tĩnh Gia 2 (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 049 |
15/03 |
Sở GDĐT Tuyên Quang (Lần 1) |
Tuyên Quang |
| 048 |
15/03 |
Chuyên Tuyên Quang (Lần 1) |
Tuyên Quang |
| 047 |
14/03 |
THPT Lam Kinh |
Thanh Hóa |
| 046 |
13/03 |
THPT Hà Trung |
Thanh Hóa |
| 045 |
12/03 |
Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 2) |
Ninh Bình |
| 044 |
11/03 |
THPT Sầm Sơn (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 043 |
10/03 |
Sở GDĐT Thái Nguyên (Lần 1) |
Thái Nguyên |
| 042 |
10/03 |
THPT Hậu Lộc 2 (Lần 2) |
Thanh Hóa |
| 041 |
09/03 |
THPT Trần Phú (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
| 040 |
09/03 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Lần 1) |
Bắc Giang |
| 039 |
09/03 |
Sở GDĐT Hải Phòng (Lần 1) |
Hải Phòng |
| 038 |
08/03 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
| 037 |
06/03 |
Sở GDĐT Bạc Liêu (Lần 2) |
Bạc Liêu |
| 036 |
29/02 |
Sở GDĐT Thanh Hóa (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 035 |
28/02 |
Sở GDĐT Lạng Sơn (Lần 1) |
Lạng Sơn |
| 034 |
21/02 |
Chuyên Lê Quý Đôn (Lần 1) |
Đà Nẵng |
| 033 |
20/02 |
THPT Cẩm Xuyên (Lần 1) |
Hà Tĩnh |
| 032 |
19/02 |
Chuyên Hạ Long (Lần 1) |
Quảng Ninh |
| 031 |
16/02 |
THPT Ngô Sĩ Liên (Lần 2) |
Bắc Giang |
| 030 |
15/02 |
Chuyên Quang Trung (Lần 1) |
Bình Phước |
| 029 |
07/02 |
THPT Chiêm Hóa (Lần 1) |
Tuyên Quang |
| 028 |
06/02 |
THPT Kim Liên (Lần 1) |
Hà Nội |
| 027 |
05/02 |
Liên trường Nghệ An (Lần 1) |
Nghệ An |
| 026 |
05/02 |
Liên trường Yên Thành (Lần 1) |
Nghệ An |
| 025 |
05/02 |
Chuyên ĐH Vinh (Lần 1) |
Nghệ An |
| 024 |
04/02 |
THPT Đô Lương 1 (Lần 1) |
Nghệ An |
| 023 |
31/01 |
THPT Đội Cấn (Lần 2) |
Vĩnh Phúc |
| 022 |
29/01 |
Sở GDĐT Hải Dương (Lần 2) |
Hải Dương |
| 021 |
27/01 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (Lần 1) |
Bắc Ninh |
| 020 |
24/01 |
Chuyên Lam Sơn (Lần 1) |
Thanh Hóa |
| 019 |
22/01 |
Cụm Duy Xuyên – Quảng Nam (Lần 1) |
Quảng Nam |
| 018 |
18/01 |
THPT Chuyên Trần Phú (Lần 1) |
Hải Phòng |
| 017 |
17/01 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc (Lần 1) |
Vĩnh Phúc |
| 016 |
16/01 |
Chuyên KHTN Hà Nội (Lần 1) |
Hà Nội |
| 015 |
29/12 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (Học kỳ 1) |
Bắc Ninh |
| 014 |
28/12 |
Sở GDĐT Nam Định (Học kỳ 1) |
Nam Định |
| 013 |
28/12 |
Sở GDĐT Bắc Giang (Học kỳ 1) |
Bắc Giang |
| 012 |
20/12 |
Sở GDĐT Hải Dương (Lần 1) |
Hải Dương |
| 011 |
25/11 |
Sở GDĐT Ninh Bình (Lần 1) |
Ninh Bình |
| 010 |
24/11 |
THPT Lý Thường Kiệt (Lần 1) |
Bắc Ninh |
| 009 |
11/11 |
THPT Ngô Sĩ Liên (Lần 1) |
Bắc Giang |
| 008 |
09/11 |
THPT Chuyên Bắc Giang (Lần 1) |
Bắc Giang |
| 007 |
08/11 |
THPT Tiên Du 1 (Lần 1 – Đề 2) |
Bắc Ninh |
| 006 |
06/11 |
THPT Tiên Du 1 (Lần 1 – Đề 1) |
Bắc Ninh |
| 005 |
05/11 |
Sở GDĐT Bạc Liêu (Lần 1) |
Bạc Liêu |
| 004 |
04/11 |
Sở GDĐT Bắc Ninh (Giữa kỳ 1) |
Bắc Ninh |
| 003 |
28/09 |
KS Hàn Thuyên |
Bắc Ninh |
| 002 |
09/09 |
KS Thuận Thành 1 |
Bắc Ninh |
| 001 |
28/08 |
KS Chuyên Lê Hồng Phong |
Nam Định |
Bình luận